“Nói ngắn gọn lại đi!”, “Tóm lại là…”, “Túm cái váy lại…”, hẳn là bạn đã từng nghe qua những câu nói quen thuộc này rồi phải không? Trong giao tiếp hằng ngày, việc diễn đạt súc tích, ngắn gọn luôn được đề cao. Vậy khi “tóm lại” một vấn đề nào đó, bạn sẽ sử dụng từ ngữ nào trong tiếng Anh để thể hiện điều đó một cách tự nhiên và “ngầu” như người bản xứ? Hãy cùng LaLaGi khám phá câu trả lời qua bài viết này nhé!
Ý nghĩa của “tóm lại” trong tiếng Anh
“Tóm lại” thường được sử dụng khi muốn kết thúc một cuộc trò chuyện, một bài phát biểu hoặc một đoạn văn bản. Nó thể hiện việc bạn muốn tổng kết lại những ý chính đã được đề cập trước đó một cách ngắn gọn và súc tích nhất.
Trong tiếng Việt, “tóm lại” mang một ý nghĩa tâm linh khá thú vị. Người xưa cho rằng, “tóm” được xem như là hành động nắm bắt, thâu tóm vận may, thể hiện sự quyết đoán, dứt khoát. Vì vậy, khi kết thúc một vấn đề bằng “tóm lại”, người nói thường mong muốn khẳng định lại ý kiến của mình và hy vọng nhận được sự đồng thuận từ phía người nghe.
“Tóm lại” tiếng Anh là gì?
Để diễn đạt “tóm lại” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến nhất:
1. In conclusion: Đây là cách diễn đạt trang trọng, thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo, luận văn hoặc bài phát biểu.
Ví dụ: In conclusion, climate change is a serious threat that requires immediate action.
2. In summary: Tương tự như “in conclusion”, “in summary” cũng mang nghĩa là “tóm lại”, nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói và văn viết hàng ngày.
Ví dụ: In summary, the meeting was a success.
3. To sum up: Cách diễn đạt này ngắn gọn, dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ: To sum up, we need to find a more sustainable solution.
4. In short: Mang nghĩa là “nói một cách ngắn gọn”, cách diễn đạt này thường được dùng khi muốn tóm tắt một vấn đề dài dòng một cách đơn giản và dễ hiểu.
Ví dụ: In short, the company is in trouble.
5. Basically: Cách diễn đạt này mang tính chất thông tục hơn, thường được sử dụng trong văn nói để diễn tả ý chính hoặc kết luận một cách đơn giản.
Ví dụ: Basically, he’s saying that he doesn’t want to go.
6. The bottom line is: Cụm từ này mang nghĩa là “điểm mấu chốt là”, thường được sử dụng để nhấn mạnh kết luận hoặc thông điệp quan trọng nhất.
Ví dụ: The bottom line is that we need to increase sales.
tom-lai-tieng-anh|Tóm lại tiếng Anh|A drawing of a person pointing at the words “in conclusion”, “in summary”, “to sum up”, “in short”, “basically”, and “the bottom line is” on a whiteboard
tom-lai-hoc-thuật|Tóm tắt bài viết|A drawing of a person writing a conclusion paragraph at the end of an essay