Bạn có bao giờ nghe ai đó nói “Let the ceremony commence!” và tự hỏi “Ủa, Commence Là Gì nhỉ?” 🤔. Yên tâm đi, bạn không phải là người duy nhất đâu! Từ “commence” tuy nghe có vẻ “sang chảnh” nhưng lại mang một ý nghĩa rất gần gũi trong tiếng Việt đấy. Hãy cùng Lalagi.edu.vn “bóc tem” từ vựng này và khám phá những điều thú vị xoay quanh nó nhé!
“Commence” – Từ “Tây” mà quen
1. “Commence” nghĩa là gì?
Nói một cách dễ hiểu, “commence” đồng nghĩa với “bắt đầu” trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự, thể hiện sự khởi đầu của một sự kiện quan trọng. Ví dụ như:
- The ceremony will commence at 7 pm. (Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
- We will commence construction on the new school next month. (Chúng tôi sẽ khởi công xây dựng ngôi trường mới vào tháng tới.)
2. Nguồn gốc của “Commence”
“Commence” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “commencier”, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 13. Ban đầu, từ này mang ý nghĩa “bắt đầu một cuộc hành trình”. Theo thời gian, nghĩa của “commence” được mở rộng và phổ biến trong tiếng Anh như hiện nay.
Khởi công xây dựng
3. “Commence” và những người anh em
Ngoài “commence”, tiếng Anh còn có rất nhiều cách diễn đạt khác cho “bắt đầu”, mỗi từ lại mang sắc thái riêng. Ví dụ:
- Begin: Từ phổ biến nhất, dùng trong hầu hết mọi trường hợp.
- Start: Mang nghĩa mạnh mẽ hơn “begin”, thường dùng cho hành động dứt khoát.
- Initiate: Nghe trang trọng hơn “commence”, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Vậy nên, lựa chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác và hiệu quả hơn đấy!
Khi nào nên dùng “Commence”?
1. Ngữ cảnh trang trọng
“Commence” thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, học thuật, hoặc bài phát biểu trang trọng. Ví dụ:
- The court will commence proceedings once all parties are present. (Phiên tòa sẽ bắt đầu khi tất cả các bên có mặt.)
- The university will commence accepting applications for the fall semester on May 1st. (Trường đại học sẽ bắt đầu nhận hồ sơ cho học kỳ mùa thu vào ngày 1 tháng 5.)
2. Thể hiện sự trang trọng, lịch sự
Sử dụng “commence” thay cho “begin” hay “start” trong giao tiếp hàng ngày cũng là một cách để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương. Ví dụ:
- We shall commence the meeting shortly. (Chúng ta sẽ sớm bắt đầu cuộc họp.)
- May I commence my presentation? (Tôi có thể bắt đầu bài thuyết trình của mình được chưa?)
3. Tăng tính biểu cảm cho câu văn
“Commence” là một từ ngữ mang âm hưởng mạnh mẽ và trang trọng, giúp câu văn trở nên ấn tượng hơn. Ví dụ:
- And so, the adventure commences! (Và cuộc phiêu lưu bắt đầu!)
- With a flick of the conductor’s wrist, the orchestra commenced playing. (Với cái vung tay của nhạc trưởng, dàn nhạc bắt đầu chơi.)
Dàn nhạc biểu diễn
“Commence” và một chút tâm linh
Người Việt ta vốn coi trọng những sự khởi đầu, bởi lẽ “đầu xuôi đuôi lọt”. Việc sử dụng từ ngữ đẹp như “commence” để diễn tả sự khởi đầu cũng phần nào thể hiện mong muốn mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ, tốt đẹp. Bên cạnh đó, trong tín ngưỡng dân gian, việc xem ngày giờ tốt để “khởi sự” cũng rất được coi trọng.
Lời kết: “Commence” là một từ vựng tuy không mới nhưng lại mang đến nhiều điều thú vị. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng từ “commence”. Đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!
Bạn đã sẵn sàng để “commence” hành trình khám phá tiếng Anh cùng Lalagi.edu.vn chưa? 😉
Có thể bạn quan tâm: