Bạn có bao giờ nghe ai đó nói “It’s supposed to be a secret!” (Lẽ ra nó phải là bí mật chứ!) và tự hỏi “supposed” trong câu này nghĩa là gì không? Đừng lo, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” bí ẩn đằng sau từ “supposed” này nhé!
“Supposed” – Từ “ngàn lẻ một” cách dùng
1. Khi “supposed” mang nghĩa “được cho là”
Giống như việc bạn được “cho” thêm một miếng bánh vậy, “supposed” trong trường hợp này mang nghĩa “được cho là”, “được mong đợi là”. Ví dụ:
- This movie is supposed to be very good. (Bộ phim này được cho là rất hay.)
- You’re supposed to be working, not playing games! (Cậu phải làm việc chứ, không phải chơi game!)
2. “Supposed” và sự “suy đoán”
Đôi khi, “supposed” còn thể hiện sự “suy đoán”, “không chắc chắn” về một điều gì đó. Nó giống như việc bạn “nghi” là mình có thể đã để quên chìa khóa ở nhà vậy. Ví dụ:
- He’s supposed to be here by now. (Lẽ ra bây giờ anh ấy phải đến rồi.)
- I’m supposed to have finished the report by tomorrow. (Tôi nghĩ là mình phải hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
3. “Not supposed to” – “Cấm chỉ” rõ ràng
“Not supposed to” lại mang nghĩa hoàn toàn trái ngược, thể hiện sự “cấm đoán”, “không được phép”. Giống như việc bạn bị “cấm” không được ăn kem trước bữa tối vậy. Ví dụ:
- You’re not supposed to smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây.)
- We’re not supposed to tell anyone about the surprise party. (Chúng ta không được phép tiết lộ với bất kỳ ai về bữa tiệc bất ngờ.)
“Supposed” và những câu chuyện thường ngày
Bạn Lan – cô nàng nổi tiếng “cao su” – lại đến muộn trong buổi hẹn với đám bạn. Một người bạn thốt lên: “Lan, you were supposed to be here an hour ago!” (Lan, lẽ ra cậu phải đến đây từ một tiếng trước rồi!). Câu nói này vừa thể hiện sự “mong đợi” (Lan phải đến đúng giờ), vừa thể hiện sự “phàn nàn” (vì Lan đã đến muộn).
Cô gái đến muộn hẹn
Hay như câu chuyện về anh chàng tên Tuấn, người luôn tự hào về tài nấu nướng của mình. Anh hứa với mọi người sẽ làm món mì Ý “ngon tuyệt đỉnh”. Tuy nhiên, món mì lại quá mặn. Mọi người nhìn nhau, ái ngại: “This pasta is supposed to be delicious?”. (Món mì này được cho là ngon sao?). Câu nói này thể hiện sự “nghi ngờ” về độ ngon của món mì.
Món mì Ý quá mặn
Tạm kết
“Supposed” – một từ ngắn gọn nhưng lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa thú vị. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “supposed” trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều bổ ích về ngôn ngữ nhé!