“Tết Trung Thu rước đèn đi chơi
Em rước đèn đi khắp phố phường…”
Câu hát quen thuộc mỗi độ trăng rằm tháng Tám về lại gợi nhớ không khí náo nức, ấm áp của ngày Tết sum vầy. Giữa muôn vàn hình ảnh lung linh sắc màu của đêm hội trăng rằm, chiếc bánh trung thu vẫn luôn giữ một vị trí đặc biệt, là biểu tượng của sự tròn đầy, viên mãn và tình thân ấm áp. Vậy bạn có bao giờ tự hỏi, “bánh trung thu” – món quà quen thuộc ấy, khi “khoác” lên mình ngôn ngữ của đất nước tỷ dân, sẽ được gọi là gì? Cùng LaLaGi khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Ý nghĩa của “Bánh Trung Thu” trong văn hóa Việt Nam
Trước khi giải mã “Bánh Trung Thu Tiếng Trung Là Gì”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của nó trong văn hóa Việt. Bánh trung thu không chỉ đơn thuần là món ăn ngon, mà còn là “sứ giả” của tình thân, là lời chúc đoàn viên, sung túc gửi gắm trong từng miếng bánh thơm ngon. Hình dáng tròn đầy của bánh tượng trưng cho sự viên mãn, đủ đầy, là lời cầu chúc cho một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
Theo lời cô Nguyễn Thị Thu Hương, một chuyên gia văn hóa dân gian, trong cuốn sách “Văn hóa ẩm thực Việt Nam”, bánh trung thu đã xuất hiện từ thời Lý, gắn liền với tích vua Lý Thái Tông dâng bánh lên trời đất trong dịp lễ Trung Thu. Từ đó, bánh trung thu trở thành món ăn truyền thống không thể thiếu trong mâm cỗ cúng trăng của người Việt.
Bánh Trung Thu tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, bánh trung thu được gọi là 月饼 (yuèbǐng). Trong đó:
- 月 (yuè): Có nghĩa là “trăng”, tượng trưng cho vẻ đẹp tròn đầy của đêm rằm tháng Tám.
- 饼 (bǐng): Tên gọi chung cho các loại bánh dẹt, bánh nướng.
Ghép hai chữ 月 (yuè) và 饼 (bǐng), ta có 月饼 (yuèbǐng) – một cách gọi ngắn gọn nhưng đầy hình ảnh, thể hiện sự gắn kết mật thiết giữa chiếc bánh với đêm trăng rằm.
Bánh Trung Thu Trung Quốc
Các loại bánh trung thu phổ biến ở Trung Quốc
Cũng giống như ở Việt Nam, bánh trung thu ở Trung Quốc cũng rất đa dạng về hương vị và hình thức. Dưới đây là một số loại bánh trung thu phổ biến ở đất nước tỷ dân:
- Bánh trung thu nhân thập cẩm (五仁月饼 – wǔrén yuèbǐng): Là loại bánh truyền thống với phần nhân làm từ 5 loại hạt dinh dưỡng khác nhau, tượng trưng cho ngũ phúc lâm môn.
- Bánh trung thu nhân đậu xanh (绿豆月饼 – lǜdòu yuèbǐng): Loại bánh thanh mát, ngọt dịu được nhiều người yêu thích.
- Bánh trung thu nhân trứng muối (蛋黄月饼 – dànhuáng yuèbǐng): Lòng đỏ trứng muối mặn mà, béo ngậy kết hợp hoàn hảo với lớp vỏ bánh ngọt ngào, tạo nên hương vị đặc trưng khó quên.
- Bánh trung thu nhân sầu riêng (榴莲月饼 – liúlían yuèbǐng): Loại bánh dành cho những ai yêu thích hương vị đặc biệt của sầu riêng.
“Bánh trung thu tiếng Trung là gì?” – Câu hỏi ẩn chứa nhiều điều thú vị
Việc tìm hiểu tên gọi của bánh trung thu trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là cơ hội để khám phá nét tương đồng, khác biệt trong văn hóa ẩm thực của hai nước Việt Nam – Trung Quốc.
Bạn có biết, ngoài “bánh trung thu”, “lên đỉnh” hay “balayage” cũng là những cụm từ thú vị khi “dịch” sang tiếng Trung? Hãy cùng LaLaGi khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ và văn hóa qua các bài viết:
Người Trung Quốc ăn mừng Trung Thu
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết được bánh trung thu tiếng Trung là gì cũng như hiểu thêm về ý nghĩa của món ăn đặc biệt này trong văn hóa hai nước. Đừng quên ghé thăm LaLaGi thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích và thú vị khác nhé!