Upcoming là gì? Giải mã ý nghĩa và cách sử dụng “upcoming” chuẩn như người bản ngữ

“Năm nay dự án nào cũng lên như diều gặp gió, toàn upcoming cả đấy!”. Nghe sếp kết luận mà cả phòng họp ai nấy đều hồ hởi phấn khởi. Nhưng mà khoan, “upcoming” là gì nhỉ? Nghe quen quen mà sao lúc cần diễn đạt lại thấy mơ hồ quá. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã ý nghĩa và cách sử dụng “upcoming” chuẩn như người bản ngữ!

Upcoming: Ý nghĩa và cách sử dụng

1. “Upcoming” nghĩa là gì?

“Upcoming” là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một sự kiện, một dự án, một sản phẩm… sắp diễn ra. Nói cách khác, “upcoming” đồng nghĩa với “sắp tới”, “sắp diễn ra” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • The upcoming conference will be held in Hanoi. (Hội nghị sắp tới sẽ được tổ chức tại Hà Nội.)
  • We are excited about the upcoming product launch. (Chúng tôi rất hào hứng về việc ra mắt sản phẩm sắp tới.)

2. Khi nào nên dùng “upcoming”?

Bạn có thể dùng “upcoming” trong nhiều trường hợp giao tiếp khác nhau, từ văn phong trang trọng đến đời thường.

Ví dụ:

  • Trong công việc:
    • “What are your upcoming projects?” (Những dự án sắp tới của bạn là gì?)
    • “We need to prepare for the upcoming marketing campaign.” (Chúng ta cần chuẩn bị cho chiến dịch tiếp thị sắp tới.)
  • Trong cuộc sống hàng ngày:
    • “What are your plans for the upcoming weekend?” (Bạn có kế hoạch gì cho dịp cuối tuần sắp tới không?)
    • “I’m looking forward to the upcoming holiday season.” (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ lễ sắp tới.)

3. Một số từ đồng nghĩa với “upcoming”

  • Forthcoming
  • Approaching
  • Impending
  • Prospective

4. Sự khác biệt giữa “upcoming” và “coming”

Cả “upcoming” và “coming” đều có nghĩa là “sắp tới”, nhưng “upcoming” thường được sử dụng để chỉ những sự kiện diễn ra trong tương lai gần, trong khi “coming” có thể chỉ những sự kiện diễn ra trong tương lai xa hơn.

Ví dụ:

  • The upcoming weekend (Cuối tuần sắp tới) – Tương lai gần
  • The coming years (Những năm tới) – Tương lai xa

phong-hop-cong-ty|Phòng họp công ty|A large conference room with a long table and chairs around it, filled with people in business attire. There is a projector screen at the front of the room.

Upcoming trong văn hóa Việt Nam

Người Việt chúng ta vốn trọng lễ nghĩa, luôn hướng về tương lai với niềm tin và hy vọng. Việc sử dụng từ “upcoming” cũng phần nào thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào những điều tốt đẹp sắp xảy ra.

Theo lời của chuyên gia văn hóa dân gian Nguyễn Văn An trong cuốn “Văn hóa ứng xử của người Việt”, việc sử dụng những từ ngữ mang ý nghĩa tích cực như “upcoming” thể hiện sự cầu tiến, luôn mong muốn hướng đến những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.

nu-cuoi-hanh-phuc|Nụ cười hạnh phúc|A close-up photo of a person smiling brightly, with their eyes closed and wrinkles around their eyes.