học sinh sử dụng văn phòng phẩm
học sinh sử dụng văn phòng phẩm

Văn phòng phẩm tiếng Anh là gì? Giải đáp chi tiết từ A đến Z

“Này bạn ơi, cho mình hỏi ‘bút bi’ tiếng Anh là gì nhỉ?”. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng ít nhất một lần “gãi đầu gãi tai” khi muốn diễn đạt một vật dụng văn phòng phẩm nào đó bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp chi tiết cho bạn “Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì” và cung cấp cho bạn một “kho tàng” từ vựng về chủ đề quen thuộc này!

Ý nghĩa của “Văn phòng phẩm”

1. Văn phòng phẩm – “Cánh tay đắc lực” của dân văn phòng

Văn phòng phẩm là những vật dụng thiết yếu, giúp công việc văn phòng trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn. Từ những chiếc bút bi quen thuộc đến những tập tài liệu quan trọng, tất cả đều góp phần tạo nên một không gian làm việc chuyên nghiệp và trật tự.

2. Văn phòng phẩm – “Người bạn đồng hành” của học sinh

Không chỉ dân văn phòng, văn phòng phẩm còn là “người bạn thân thiết” của các bạn học sinh, sinh viên. Từ những cuốn vở ghi chép bài học đến những hộp bút màu sặc sỡ, tất cả đều gắn liền với tuổi thơ học trò đầy kỷ niệm.

học sinh sử dụng văn phòng phẩmhọc sinh sử dụng văn phòng phẩm

Giải đáp: Văn phòng phẩm tiếng Anh là gì?

“Văn phòng phẩm” trong tiếng Anh được dịch là “stationery”.

Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng, chúng ta có thể sử dụng các từ ngữ khác để diễn đạt chính xác hơn:

  • Office supplies: Dùng để chỉ chung các vật dụng văn phòng phẩm trong môi trường công sở.
  • School supplies: Dùng để chỉ chung các vật dụng văn phòng phẩm dành cho học sinh, sinh viên.
  • Writing materials: Dùng để chỉ các vật dụng liên quan đến việc viết, chẳng hạn như bút, giấy, mực.
  • Art supplies: Dùng để chỉ các vật dụng dành cho hoạt động mỹ thuật, chẳng hạn như bút chì màu, giấy vẽ, đất nặn.

Các từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm thường gặp

Để bạn không còn phải “đỏ mặt tía tai” khi muốn diễn đạt tên một vật dụng văn phòng phẩm nào đó, Lalagi đã tổng hợp lại một số từ vựng thông dụng nhất:

  • Bút bi: Ballpoint pen
  • Bút chì: Pencil
  • Tẩy: Eraser/ rubber
  • Thước kẻ: Ruler
  • Ghim: Paper clip
  • Kẹp giấy: Stapler
  • Gỡ ghim: Staple remover
  • Bìa hồ sơ: Folder
  • Tập giấy: Notepad
  • Sổ ghi chép: Notebook
  • Giấy in: Printing paper
  • Phong bì: Envelope
  • Băng dính: Tape
  • Kéo: Scissors
  • Bảng viết: Whiteboard
  • Bút lông: Marker

Một số câu hỏi thường gặp

1. “Sổ tay” tiếng Anh là gì?

“Sổ tay” có thể dịch là “notebook” hoặc “diary”. “Notebook” thường dùng để ghi chép thông tin chung, trong khi “diary” mang tính cá nhân hơn, thường dùng để ghi nhật ký, cảm xúc.

sổ tay đặt trên bànsổ tay đặt trên bàn

2. Làm sao để phân biệt “pen” và “pencil”?

“Pen” là bút mực, còn “pencil” là bút chì.

3. “Bìa cứng” và “bìa mềm” tiếng Anh là gì?

“Bìa cứng” là “hardcover”, còn “bìa mềm” là “paperback”.

Lời kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “văn phòng phẩm tiếng Anh là gì” và trang bị thêm cho bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề này. Đừng quên luyện tập sử dụng thường xuyên để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhé!

Bên cạnh đó, Lalagi còn có rất nhiều bài viết thú vị khác về văn hóa, ngôn ngữ, giáo dục… Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thêm văn hóa dân tộc, phong tục tập quán hay những kiến thức bổ ích khác trên website của chúng tôi!

Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác nhé!