“Học tài thi túng, học hành thi cử”, câu tục ngữ cha ông ta ngày xưa vẫn dạy quả không sai, nhất là với “vị thần” ngữ pháp Tiếng Anh thì càng phải miệt mài chinh phục. Trong hành trình chinh phục ấy, chắc hẳn bạn đã từng đau đầu với câu hỏi “Sau When Là Thì Gì?“. Đừng lo, bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn gỡ rối vấn đề này một cách dễ dàng và hiệu quả nhất!
Ý Nghĩa Câu Hỏi “Sau When Là Thì Gì?”
Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa:
- Về mặt ngữ pháp: Nó thể hiện sự băn khoăn của người học về việc lựa chọn thì của động từ đi sau “when” để đảm bảo cấu trúc ngữ pháp chính xác.
- Về mặt giao tiếp: Nó cho thấy mong muốn sử dụng tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.
Hiểu rõ được điều này, chúng ta sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về tầm quan trọng của việc nắm vững kiến thức về “when” trong ngữ pháp tiếng Anh.
Giải Đáp: Sau When Là Thì Gì?
Câu trả lời ngắn gọn nhất là: KHÔNG CÓ CÂU TRẢ LỜI CỤ THỂ!
“Ơ kìa?”, bạn có đang ngạc nhiên không? Thực chất, việc xác định thì của động từ sau “when” phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. “When” giống như một “chuyên gia biến hóa”, có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau.
Hãy cùng tôi phân tích một số trường hợp thường gặp nhé!
1. When + simple present/present continuous, simple future/be going to
- Ví dụ 1: When I get home, I will call you. (Khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn.)
- Ví dụ 2: When she is coming tomorrow, we are having a party. (Khi cô ấy đến vào ngày mai, chúng ta sẽ có một bữa tiệc.)
Trong trường hợp này, “when” mang nghĩa “khi nào” và dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
2. When + simple past, simple past
- Ví dụ: When I was young, I loved playing with dolls. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích chơi búp bê.)
Ở đây, “when” dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ.
3. When + past continuous, simple past
- Ví dụ: When I was walking in the park, I saw my old friend. (Khi tôi đang đi bộ trong công viên, tôi đã gặp lại người bạn cũ.)
“When” được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác xen vào (quá khứ đơn).
when-clause-example|Ví dụ về câu điều kiện với when|A person is holding a phone and looking at it. They are smiling, and there is a small speech bubble above their head with the text “When I get home, I will call you.” inside. The background is a blurred image of a city street.
when-clause-past-tense|When sử dụng với quá khứ đơn|A young girl is holding a doll and looking at it with a happy expression. The background is a blurred image of a vintage room.