emotions
emotions

“Get to” là gì? Từ A đến Z về “Get to” trong tiếng Anh

“Đi một ngày đàng, học một sàng khôn”, bạn có bao giờ tò mò về những cụm từ tiếng Anh quen thuộc mà lại mang nhiều sắc thái ý nghĩa như “get to” chưa? Hôm nay, hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá “bí kíp” sử dụng “get to” một cách tự nhiên và “chuẩn không cần chỉnh” như người bản xứ nhé!

Ý nghĩa đa dạng của “Get to”

“Get to” không chỉ đơn thuần là một cụm từ tiếng Anh bình thường, nó như một “hạt giống” ẩn chứa nhiều tầng lớp ý nghĩa thú vị.

1. Di chuyển đến một địa điểm

Giống như việc bạn đang tìm đường đến một quán cà phê mới toanh, “get to” thường được dùng để diễn tả việc di chuyển đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ:

  • It took me an hour to get to the airport. (Tôi mất một tiếng đồng hồ để đến sân bay.)

2. Bắt đầu làm gì đó

Tưởng tượng bạn đang hăm hở bắt tay vào một dự án mới, “get to” lúc này lại mang nghĩa bắt đầu làm gì đó. Ví dụ:

  • I’ll get to the report as soon as possible. (Tôi sẽ bắt đầu viết báo cáo sớm nhất có thể.)

3. Có cơ hội làm gì đó

Bạn đã bao giờ mơ ước được đặt chân lên đỉnh Fansipan? Khi ấy, “get to” sẽ diễn tả cơ hội để thực hiện điều gì đó. Ví dụ:

  • I finally got to meet my favorite singer! (Cuối cùng tôi cũng có cơ hội gặp ca sĩ yêu thích của mình!)

4. Ảnh hưởng đến ai đó

Trong một số trường hợp, “get to” lại thể hiện sự ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai đó. Ví dụ:

  • His constant complaining is starting to get to me. (Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy đang bắt đầu khiến tôi khó chịu.)

emotionsemotions

Làm chủ “Get to” trong mọi tình huống

“Học thầy không tày học bạn”, để sử dụng “get to” một cách tự nhiên, hãy cùng Lalagi.edu.vn phân tích một số ví dụ cụ thể nhé!

Ví dụ 1:

  • A: “How did you get to the cinema yesterday?” (Hôm qua bạn đến rạp chiếu phim bằng cách nào?)
  • B: “I took the bus.” (Tôi đi xe buýt.)

Ví dụ 2:

  • A: “When will you get to reading my email?” (Khi nào bạn mới đọc email của tôi?)
  • B: “I’ll check it after lunch.” (Tôi sẽ kiểm tra sau bữa trưa.)

Ví dụ 3:

  • A: “Winning the lottery must be amazing! You get to travel the world!” (Trúng số chắc hẳn rất tuyệt! Bạn có cơ hội đi du lịch khắp thế giới!)
  • B: “I know, right?” (Đúng vậy!)

traveltravel

Mở rộng vốn từ với “Get to”

Ngoài những cách dùng phổ biến, “get to” còn có thể kết hợp với các giới từ khác để tạo ra nhiều ý nghĩa phong phú hơn.

Ví dụ:

  • Get to know: Làm quen với ai đó
  • Get to the bottom of: Tìm hiểu nguyên nhân của vấn đề
  • Get to work: Bắt đầu làm việc

“Hành trang” tiếng Anh của bạn đã được bổ sung thêm một “bảo bối” lợi hại rồi đấy! Hãy tự tin sử dụng “get to” trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Và đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác như Get into hot water là gì hay Gets là gì.