Ở một miền quê yên bình, có anh Tư nổi tiếng là người hiền lành, dễ tính. Một hôm, anh Tư quyết định bán mảnh đất vườn để lo cho con cái ăn học. Tin đồn lan nhanh, người đến hỏi mua nườm nượp. Có người trả giá cao ngất ngưởng, cũng có người ngỏ lời muốn mua rẻ hơn vì “thấy thương” hoàn cảnh anh Tư.
Giữa bao lời mời hấp dẫn, anh Tư vẫn bình tĩnh cân nhắc, chọn người mua có thiện chí và giá cả phải chăng. Người ta bảo anh “hiền quá, thiệt thân”, anh chỉ cười hiền: “Làm gì cũng phải reasonable chú ơi, vừa lòng mình, vừa đẹp lòng người.”
Câu chuyện của anh Tư khiến ta suy ngẫm: Vậy “reasonable” là gì mà quan trọng đến thế? Liệu có phải cứ “dĩ hòa vi quý” là đã sống “reasonable”?
anh-tu-ban-dat-vuon|Anh Tư bán đất vườn|A farmer is selling his land in a peaceful countryside to support his children’s education. He is dealing with many potential buyers, who offer various prices and reasons for wanting to buy the land. He wants to find a reasonable buyer with a fair price and good intentions.
“Reasonable” – Khi lý trí và tình cảm gặp nhau
“Reasonable” trong tiếng Anh có nghĩa là hợp lý, có lý, thường được dùng để chỉ một điều gì đó phù hợp với lẽ thường, không quá đáng hay có thể chấp nhận được.
Ví dụ:
- Giá cả reasonable: Mức giá hợp lý, không quá đắt so với mặt bằng chung và giá trị thực tế của sản phẩm/dịch vụ.
- Yêu cầu reasonable: Đưa ra đề nghị, mong muốn nằm trong khả năng của đối phương, không quá đáng hay vô lý.
- Lý do reasonable: Lý do chính đáng, có thể hiểu và chấp nhận được.
Sống “reasonable” – Nghệ thuật dung hòa giữa lý trí và tình cảm
Người Việt ta vốn trọng tình cảm, nhưng đôi khi lại dễ rơi vào “cái lý của tình cảm” mà quên mất “cái tình của lý trí”. Sống “reasonable” là biết cân bằng giữa lý trí và tình cảm, là đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu và ứng xử phù hợp.
can-bang-ly-tri-tinh-cam|Cân bằng lý trí và tình cảm|Two scales are balanced, one side represents reason and the other represents emotion. The scales are symbolizing the importance of balance between reason and emotion when making decisions.