cô gái vui mừng nhận giấy báo trúng tuyển
cô gái vui mừng nhận giấy báo trúng tuyển

Hardly là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ cảm thấy mình “suýt chút nữa” thì làm được điều gì đó, nhưng lại không thành công? Hay bạn muốn diễn đạt một điều gì đó gần như không xảy ra? Trong tiếng Anh, “hardly” là một từ ngữ vô cùng hữu ích để miêu tả những tình huống “ngàn cân treo sợi tóc” như vậy. Vậy Hardly Là Gì? Hãy cùng Lalagi.edu.vn đi tìm câu trả lời nhé!

Khám phá ý nghĩa của “Hardly”

“Hardly” là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một điều gì đó gần như không xảy ra, rất khó xảy ra hoặc xảy ra với số lượng rất nhỏ. Nó mang nghĩa tương tự như “almost not” (gần như không) hoặc “scarcely” (hiếm khi).

Câu chuyện “Hardly” của Lan

Lan, một cô gái trẻ đầy tham vọng, đã ấp ủ giấc mơ du học từ nhỏ. Cô miệt mài học tập, trau dồi ngoại ngữ và tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa. Tuy nhiên, biến cố gia đình ập đến khiến kinh tế gia đình Lan gặp khó khăn.

“Con ơi, giấc mơ du học của con… giờ khó quá con ạ!” – Mẹ Lan nghẹn ngào.

Lan hiểu rõ hoàn cảnh, nước mắt lưng tròng. “Con… con gần như không còn cơ hội nào nữa mẹ nhỉ?”. Trong tiếng Anh, câu nói của Lan có thể diễn đạt là: “I hardly have any chance left, Mom?”.

May mắn thay, nhờ sự động viên của gia đình và bạn bè, Lan đã nộp đơn xin học bổng và xuất sắc vượt qua các vòng thi. Giấc mơ du học của Lan tưởng chừng “hardly” thành hiện thực, cuối cùng đã nở hoa.

cô gái vui mừng nhận giấy báo trúng tuyểncô gái vui mừng nhận giấy báo trúng tuyển

“Hardly” – Giải đáp chi tiết và cách dùng

Để hiểu rõ hơn về cách dùng “hardly”, chúng ta hãy cùng phân tích một số ví dụ:

  • She hardly ate anything. (Cô ấy gần như không ăn gì cả.)
  • I could hardly hear what he was saying. (Tôi gần như không thể nghe rõ anh ấy đang nói gì.)
  • We had hardly any time to prepare. (Chúng tôi gần như không có thời gian để chuẩn bị.)

Vị trí của “Hardly” trong câu

“Hardly” thường được đặt trước động từ chính hoặc trước động từ phụ trợ (nếu có) trong câu.

Ví dụ:

  • He hardly ever goes to the cinema. (Anh ấy hiếm khi đi xem phim.)
  • She can hardly speak because she’s so tired. (Cô ấy gần như không thể nói chuyện vì quá mệt.)

Phân biệt “Hardly” và “Hard”

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “hardly” và “hard”. Hãy nhớ rằng “hard” có nghĩa là “chăm chỉ” hoặc “khó khăn”, trong khi “hardly” mang nghĩa “gần như không”.

Ví dụ:

  • He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.) – “Hard” ở đây là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “works”.
  • He hardly works. (Anh ấy gần như không làm việc.) – “Hardly” ở đây bổ nghĩa cho động từ “works”, mang nghĩa phủ định.

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “Hardly”

Ngoài “scarcely” và “almost not”, còn có một số từ và cụm từ khác có thể thay thế cho “hardly” trong một số trường hợp cụ thể:

  • Barely: (vừa đủ, chỉ vừa vặn)
  • Seldom: (hiếm khi)
  • Rarely: (ít khi)
  • No sooner than: (vừa mới… thì…)

Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng “seldom” và “rarely” tại các bài viết “Seldom là gì?” và “Rarely nghĩa là gì?” trên Lalagi.edu.vn.

“Hardly” trong đời sống và văn hóa Việt

Trong văn hóa Việt Nam, chúng ta thường gặp những câu nói mang ý nghĩa tương tự như “hardly” như:

  • “Suýt chút nữa thì…”
  • “Gần như không còn…”
  • “Hầu như chẳng có…”

người phụ nữ đang suýt ngã và một người đàn ông đang vỗ tay giúp cô ấyngười phụ nữ đang suýt ngã và một người đàn ông đang vỗ tay giúp cô ấy

Ví dụ, khi kể lại một tình huống nguy hiểm, chúng ta có thể nói: “Suýt chút nữa thì tôi bị ngã!“. Câu nói này thể hiện sự việc “bị ngã” đã gần như xảy ra, nhưng may mắn là đã không xảy ra.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “hardly là gì” và cách sử dụng từ ngữ này trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng “hardly” một cách thành thạo nhé!

Hãy tiếp tục theo dõi Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ nhé!