“Cái nồi cơm điện nhà tôi dạo này hoạt động kém hiệu quả quá, chắc là decrease tuổi thọ rồi!”. Bạn có biết anh chàng kỹ sư trong câu chuyện trên đã sử dụng từ “decrease” đúng chưa? Trong tiếng Anh, “decrease” là một từ vựng phổ biến, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của nó? Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật về “decrease”, từ định nghĩa, cách sử dụng cho đến những điều thú vị xoay quanh từ vựng này.
1. “Decrease” – Khi mọi thứ đi xuống
1.1. Định nghĩa: “Decrease” là gì?
“Decrease” (động từ) /ˈdiː.kriːs/ mang nghĩa là giảm bớt, hạ thấp, thu nhỏ về số lượng, kích thước, mức độ,… Ví dụ, khi nói “The number of students in this school has decreased”, chúng ta đang muốn diễn tả rằng số lượng học sinh trong trường này đã giảm đi.
Bên cạnh vai trò là động từ, “decrease” còn có thể đóng vai trò là danh từ (sự giảm sút) /ˈdiː.kriːs/. Ví dụ: “There has been a decrease in the number of accidents this year” (Năm nay đã có sự giảm số vụ tai nạn).
1.2. Các từ đồng nghĩa với “decrease”
Để diễn đạt sự “giảm sút”, tiếng Việt có vô vàn cách nói khác nhau, và tiếng Anh cũng vậy! Một số từ đồng nghĩa phổ biến với “decrease” có thể kể đến như:
- Reduce: giảm bớt, cắt giảm (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng)
- Decline: suy giảm, đi xuống (thường dùng để chỉ sự giảm sút về chất lượng, số lượng)
- Diminish: giảm dần, thu hẹp (thường dùng để chỉ sự giảm sút về kích thước, tầm quan trọng)
- Lessen: làm nhỏ lại, giảm bớt (thường dùng trong văn phong trang trọng)
1.3. Phân biệt “Decrease” với “Reduce”
Mặc dù có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, “decrease” và “reduce” vẫn có sự khác biệt về ngữ nghĩa.
- Decrease: Thường ám chỉ sự giảm sút một cách tự nhiên, không có sự can thiệp từ bên ngoài.
- Reduce: Thường ám chỉ sự giảm sút có chủ ý, do con người tác động.
2. “Decrease” trong đời sống
2.1. Những lúc “decrease” ghé thăm
“Decrease” hiện diện trong rất nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ những điều nhỏ nhặt như decrease lượng đường trong khẩu phần ăn kiêng cho đến những vấn đề vĩ mô như decrease tỷ lệ thất nghiệp.
Theo chuyên gia tâm lý Nguyễn Thị Minh Tâm, tác giả cuốn “Nghệ thuật sống hạnh phúc”, việc giảm thiểu căng thẳng trong cuộc sống (decrease stress levels) là chìa khóa vàng dẫn đến sự bình an trong tâm hồn.
giảm lượng đường trong ăn kiêng
2.2. Khi “decrease” mang màu sắc tâm linh
Trong quan niệm của người Việt, sự decrease đột ngột về tài chính hay sức khỏe thường được liên kết với những yếu tố tâm linh như vận hạn, phong thủy,… Tuy nhiên, thay vì lo lắng thái quá, chúng ta nên tìm hiểu nguyên nhân và có giải pháp khắc phục phù hợp.
phong thủy và vận hạn