Đăng ký học tiếng Anh
Đăng ký học tiếng Anh

“Đăng ký” tiếng Anh là gì? Bật mí cách “gia nhập” thế giới bằng tiếng Anh

Chắc hẳn bạn đã từng nghe câu “Học, học nữa, học mãi” của Lê-nin rồi phải không? Trong thời đại hội nhập quốc tế ngày nay, việc học hỏi không chỉ gói gọn trong sách vở mà còn mở rộng ra thế giới, và ngôn ngữ chính là chiếc chìa khóa vạn năng. Vậy, làm sao để “đăng ký” một suất học tập, làm việc hay đơn giản là tham gia một hoạt động nào đó bằng tiếng Anh? Câu trả lời nằm ở bài viết này đấy!

Ý nghĩa của “đăng ký” trong tiếng Anh

“Đăng ký” trong tiếng Việt mang ý nghĩa ghi danh, tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dịch ra theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

“Đăng ký” tiếng Anh là gì?

Dưới đây là một số từ/cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “đăng ký”:

1. Register:

Đây là từ phổ biến nhất và mang nghĩa chung nhất cho “đăng ký”. Bạn có thể dùng “register” cho hầu hết mọi trường hợp, từ đăng ký học, đăng ký tham gia sự kiện đến đăng ký tài khoản trực tuyến.

Ví dụ:

  • I want to register for an English course. (Tôi muốn đăng ký một khóa học tiếng Anh.)
  • You need to register an account to use this website. (Bạn cần đăng ký tài khoản để sử dụng trang web này.)

2. Sign up:

“Sign up” mang nghĩa tương tự “register”, thường được sử dụng trong văn phong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • I signed up for a yoga class. (Tôi đã đăng ký một lớp học yoga.)
  • Click here to sign up for our newsletter. (Nhấp vào đây để đăng ký nhận bản tin của chúng tôi.)

3. Enroll:

“Enroll” thường dùng trong ngữ cảnh đăng ký học tập, khóa học, trường lớp.

Ví dụ:

  • I’m planning to enroll in a university in the US. (Tôi dự định theo học một trường đại học ở Mỹ.)
  • My son is enrolled in a music school. (Con trai tôi đang học tại một trường âm nhạc.)

4. Subscribe:

“Subscribe” thường dùng khi muốn đăng ký nhận thông tin, dịch vụ định kỳ như báo chí, tạp chí, kênh Youtube…

Ví dụ:

  • Subscribe to our channel for more interesting videos. (Đăng ký kênh của chúng tôi để xem thêm nhiều video thú vị.)
  • I subscribed to a cooking magazine. (Tôi đã đăng ký một tạp chí nấu ăn.)

Đăng ký học tiếng AnhĐăng ký học tiếng Anh

Tình huống thường gặp

Trong cuộc sống, có rất nhiều tình huống bạn cần sử dụng đến từ “đăng ký” trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Đăng ký học tiếng Anh: “Can I register for the IELTS course?” (Tôi có thể đăng ký khóa học IELTS được không?)
  • Đăng ký tài khoản Facebook: “Please fill in this form to sign up for Facebook.” (Vui lòng điền vào biểu mẫu này để đăng ký tài khoản Facebook.)
  • Đăng ký tham gia hội thảo: “The deadline to register for the conference is tomorrow.” (Hạn chót đăng ký hội nghị là ngày mai.)
  • Đăng ký nhận bản tin: “Subscribe to our newsletter to get the latest updates.” (Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để nhận được những cập nhật mới nhất.)

Mẹo ghi nhớ từ vựng

Để ghi nhớ các từ vựng liên quan đến “đăng ký” một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì chỉ học thuộc lòng từ vựng, hãy học cách sử dụng chúng trong các câu cụ thể, các tình huống giao tiếp thực tế.
  • Thực hành thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng các từ vựng mới học vào trong giao tiếp hàng ngày, viết email, tin nhắn…
  • Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng lên một mặt của thẻ và nghĩa của từ lên mặt còn lại. Đây là phương pháp học từ vựng hiệu quả được nhiều người áp dụng.

Lời kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “đăng ký” trong tiếng Anh. Việc học ngoại ngữ không hề khó khăn như bạn nghĩ, hãy bắt đầu bằng những bước nhỏ như học từ vựng mỗi ngày, luyện nghe nói thường xuyên.

Học từ vựng tiếng AnhHọc từ vựng tiếng Anh

Để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh, mời bạn ghé thăm các bài viết khác trên website lalagi.edu.vn như:

Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ thêm về chủ đề này nhé!