“Đi cà phê afterwards không?”. Bạn có từng nghe câu hỏi này và băn khoăn không biết “afterwards” nghĩa là gì không? Đừng lo, bài viết này sẽ giải đáp tất tần tật về từ “afterwards” cho bạn!
Ý nghĩa của từ “afterwards”
“Afterwards” là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “sau đó”, “về sau”, “rồi thì”, được dùng để diễn tả một sự việc xảy ra sau một sự việc khác trong quá khứ hoặc tương lai.
Cách dùng “afterwards” trong câu
“Afterwards” thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu, cách biệt với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- We had dinner at a restaurant and went for a walk afterwards. (Chúng tôi ăn tối ở nhà hàng và sau đó đi dạo.)
- Afterwards, we can go to the cinema if you like. (Sau đó, nếu bạn muốn chúng ta có thể đi xem phim.)
Lưu ý:
- Không nên nhầm lẫn “afterwards” với “afterward”. Cả hai đều có nghĩa tương tự nhau, nhưng “afterward” phổ biến ở tiếng Anh Mỹ, còn “afterwards” được dùng nhiều hơn ở tiếng Anh Anh.
- “Afterwards” khác với “after” ở chỗ “after” là một giới từ, đứng trước một danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “afterwards”
Bạn có thể thay thế “afterwards” bằng các từ và cụm từ đồng nghĩa sau:
- later
- subsequently
- then
- after that
- following that
nguoi-dan-ong-nu-giang-ho-afterwards|Hai người bạn cùng đi cà phê|Two friends meet after work and go to a cafe together, they are having a good time and laughing together.
Một số câu hỏi thường gặp về “afterwards”
1. “Afterwards” và “then” khác nhau như thế nào?
“Afterwards” và “then” đều có nghĩa là “sau đó”, nhưng “afterwards” thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian không xác định rõ ràng, trong khi “then” chỉ một sự việc xảy ra ngay sau sự việc khác.
Ví dụ:
- I went to the gym and afterwards I had a shower. (Tôi đi tập gym và sau đó tôi đi tắm.)
- I finished my work and then I went home. (Tôi hoàn thành công việc và sau đó tôi về nhà.)
2. Có thể sử dụng “afterwards” ở đầu câu không?
Có thể, nhưng nên hạn chế sử dụng “afterwards” ở đầu câu vì nó có thể khiến câu văn trở nên cứng nhắc.
hoc-sinh-hoc-tap-afterwards|Học sinh tập trung học bài sau khi tan học|After school, students gather in the library to study together.
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của “afterwards” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng “afterwards” trong các câu văn của bạn để ghi nhớ từ vựng này nhé! Đừng quên ghé thăm lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị về tiếng Anh.