“Sinh nghề tử nghiệp”, ông cha ta đã đúc kết như vậy. Nhưng “nghiệp” ở đây là gì? Có phải chỉ đơn thuần là công việc mưu sinh hằng ngày? Hay nó còn ẩn chứa những tác động, ảnh hưởng, thậm chí là tiêu cực, đến cuộc sống của chúng ta? “Adverse” – một từ tiếng Anh, lại có thể nắm giữ chìa khóa để giải mã phần nào câu hỏi này. Vậy, Adverse Là Gì? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá nhé!
Adverse là gì? Lật mở những góc khuất của ngôn ngữ
“Adverse” trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ những điều bất lợi, tiêu cực, hoặc có hại. Nó như một lời cảnh báo, một dấu hiệu báo trước về những khó khăn, trở ngại tiềm ẩn.
1. Adverse trong đời sống thường nhật
Bạn muốn khởi nghiệp, nhưng thị trường đang gặp nhiều biến động bất lợi (adverse).
Bạn dự định đi du lịch, nhưng thời tiết lại khắc nghiệt (adverse), mưa gió triền miên.
Trong cả hai trường hợp, “adverse” xuất hiện như một yếu tố cản trở, gây khó khăn và ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch của bạn.
thoi-tiet-khac-nghiet|thời-tiết-khắc-nghiet|A photo of a storm with strong winds and heavy rain, illustrating the harsh weather conditions that could hinder travel plans
2. Adverse trong y học
“Adverse” còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học. Tác dụng phụ (adverse effects) của thuốc là một ví dụ điển hình.
Bác sĩ Nguyễn Văn A, chuyên gia đầu ngành về Dược lý, trong cuốn sách “Cẩm nang sử dụng thuốc an toàn” có viết: “Mọi loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ. Hiểu rõ về tác dụng bất lợi (adverse effects) của thuốc là bước đầu tiên để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.”
tac-dung-phu-thuoc|tác-dụng-phụ-thuốc|A graphic showing a person experiencing adverse effects of medication, such as headaches, nausea, or skin rash, highlighting the potential negative consequences of drug use