Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao người ta lại dùng “due to” thay vì “because of” hay “owing to”? Nghe có vẻ “sang chảnh” hơn chăng? Hay là có bí mật gì đằng sau cách dùng của nó? Hôm nay, hãy cùng ladigi.edu.vn “vén màn bí mật” về “due to” – cụm từ tưởng quen mà lại lạ này nhé!
Ý nghĩa của “Due to”
Nói một cách nôm na dễ hiểu, “due to” có nghĩa là “bởi vì”, “do”, “tại vì”, dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc nào đó. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, lịch sự, mang hơi hướng văn viết hơn là nói chuyện hàng ngày.
Ví dụ, thay vì nói “Mình bị muộn vì tắc đường”, bạn có thể “nâng cấp” câu nói của mình lên một chút với “due to”: “My delay was due to the heavy traffic” (Sự chậm trễ của tôi là do giao thông đông đúc). Nghe có vẻ “ngầu” hơn hẳn phải không nào?
“Due to” – Giải mã bí ẩn cách dùng
Vị trí trong câu
“Due to” thường được dùng sau động từ TO BE (is, am, are, was, were…) và đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để giải thích nguyên nhân.
Ví dụ:
- The concert cancellation was due to bad weather. (Buổi hòa nhạc bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
Phân biệt “due to” với “because of” và “owing to”
Tuy cùng mang nghĩa “bởi vì”, nhưng “due to”, “because of” và “owing to” lại có những sắc thái nghĩa và cách dùng khác nhau.
“Due to” thường được dùng để chỉ nguyên nhân khách quan, mang tính chất chính thức và thường dùng trong văn viết. Trong khi đó, “because of” lại phổ biến hơn trong văn nói, chỉ nguyên nhân của một sự việc, hành động cụ thể. “Owing to” thì lại mang tính chất trang trọng hơn cả “due to”, thường dùng trong các văn bản học thuật hoặc diễn văn.
Bạn thấy đấy, chỉ với một cụm từ tưởng chừng đơn giản, tiếng Anh lại có muôn vàn điều thú vị để khám phá!
Heavy traffic
Các tình huống thường gặp “due to”
“Due to” xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, từ những thông báo đơn giản cho đến các bài báo, văn bản quan trọng.
- Thông báo hoãn chuyến bay: “We regret to inform you that flight VN789 has been delayed due to technical difficulties.” (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay VN789 đã bị hoãn do sự cố kỹ thuật.)
- Bài báo về biến đổi khí hậu: “The increased frequency of natural disasters is largely due to climate change.” (Tần suất gia tăng của các thảm họa thiên tai phần lớn là do biến đổi khí hậu.)
Climate change
“Due to” trong văn hóa Việt Nam
Người Việt ta vốn trọng lễ nghĩa, nên việc sử dụng ngôn ngữ sao cho phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp rất được coi trọng. Dù “due to” không có từ tương đương chính xác trong tiếng Việt, nhưng nó thể hiện sự tinh tế trong cách dùng từ của người nói. Biết cách sử dụng “due to” một cách chính xác sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp trang trọng.
Lời kết
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “due to” – cụm từ nhỏ nhưng có võ. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng “due to” một cách thành thạo như người bản xứ nhé!
Ngoài ra, bạn có muốn khám phá thêm về các cụm từ thú vị khác trong tiếng Anh như:
Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ những điều bạn đã học được và đừng quên ghé thăm lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích khác nhé!