xác nhận công việc
xác nhận công việc

Acknowledge là gì? Ý nghĩa và Cách sử dụng “Acknowledge” trong giao tiếp

“Lời chào cao hơn mâm cỗ”, ông bà ta có câu từ xa xưa. Trong giao tiếp, việc nhận được sự thừa nhận từ đối phương là vô cùng quan trọng. Vậy bạn đã biết “acknowledge” – từ tiếng Anh quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày – mang ý nghĩa gì chưa? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá nhé!

Ý nghĩa của “Acknowledge”

“Acknowledge” (động từ) trong tiếng Anh mang nghĩa là thừa nhận, công nhận, báo nhận. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, “acknowledge” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau:

  • Thừa nhận sự thật: Ví dụ, khi bạn nói “I acknowledge that I made a mistake” (Tôi thừa nhận rằng tôi đã mắc lỗi), bạn đang chấp nhận và không phủ nhận lỗi lầm của mình.
  • Bày tỏ sự biết ơn: Trong trường hợp này, “acknowledge” thể hiện sự trân trọng và cảm kích. Chẳng hạn, “We would like to acknowledge the generous support of our sponsors” (Chúng tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến sự hỗ trợ hào phóng từ các nhà tài trợ).
  • Xác nhận đã nhận được: “Acknowledge” còn có nghĩa là xác nhận đã nhận được thông tin, thư từ,… Ví dụ, “Please acknowledge receipt of this email” (Vui lòng xác nhận bạn đã nhận được email này).

“Acknowledge” trong Giao tiếp

Trong giao tiếp hằng ngày, việc sử dụng “acknowledge” thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự.

Tình huống 1: Trong công việc

Bạn là Minh, nhân viên mới tại một công ty nước ngoài. Sếp giao cho bạn một nhiệm vụ và bạn muốn xác nhận là mình đã hiểu rõ.

Bạn có thể nói: “I acknowledge your request and will complete it by tomorrow” (Tôi đã hiểu yêu cầu của anh/chị và sẽ hoàn thành trước ngày mai).

xác nhận công việcxác nhận công việc

Tình huống 2: Trong đời sống

Bạn vô tình va phải một người lạ trên đường. Thay vì im lặng bỏ đi, bạn có thể nói “I acknowledge that I bumped into you, I’m so sorry!” (Tôi biết là tôi đã va phải bạn, tôi rất xin lỗi!) để thể hiện sự chân thành và tránh gây hiểu lầm.

xin lỗi va chạmxin lỗi va chạm

LSI Keywords:

  • Admit (thừa nhận)
  • Recognize (công nhận)
  • Confirm (xác nhận)
  • Express gratitude (bày tỏ lòng biết ơn)
  • Respond (phản hồi)

Kết luận

Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “acknowledge” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, thể hiện sự chuyên nghiệp và tránh được những hiểu lầm không đáng có.

Bên cạnh “Acknowledge Là Gì”, Lalagi.edu.vn còn rất nhiều bài viết thú vị về tiếng Anh đang chờ bạn khám phá đấy! Hãy cùng tìm hiểu thêm về “xác nhận tiếng Anh là gì” hay “công chúng tiếng anh là gì” để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!

Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!