Cô gái suy nghĩ
Cô gái suy nghĩ

“Notably là gì”? – Giải mã ý nghĩa và cách dùng “thần sầu” của Notably trong tiếng Anh

“Này, cậu có để ý cái anh chàng notably đẹp trai ở quán cà phê hôm qua không?”. Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua từ “notably” trong những câu chuyện tiếng Anh, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ ý nghĩa “thần sầu” của nó? Đừng lo, bài viết này sẽ “giải ngố” cho bạn tất tần tật về “Notably Là Gì” và cách “thao túng” nó như một người bản xứ!

Cô gái suy nghĩCô gái suy nghĩ

1. “Notably” – Ý nghĩa “thật trân” và “bí ẩn” đằng sau lớp vỏ bọc đơn giản

“Notably” là một từ tiếng Anh (dĩ nhiên rồi!) thường được dùng như một adverb (trạng từ). Nghe có vẻ “gây lú” nhỉ? Nói một cách “dễ thở” hơn, “notably” có nghĩa là “đáng chú ý”, “đặc biệt” hay “nổi bật”. Nó giống như cách bạn muốn nhấn mạnh một điều gì đó thật “cool ngầu” và “không phải dạng vừa đâu” vậy!

Ví dụ:

  • “Her grades have improved notably this semester.” (Điểm của cô ấy đã được cải thiện đáng kể trong học kỳ này.)

Trong câu này, “notably” được dùng để nhấn mạnh sự tiến bộ vượt bậc trong điểm số của “cô ấy”. Nghe thật “oách xà” phải không nào?

2. “Bắt bài” cách dùng “notably” để “nâng tầm” trình tiếng Anh của bạn

“Notably” thường được dùng để:

  • Nhấn mạnh một điều gì đó quan trọng: Giống như ví dụ ở trên, “notably” giúp bạn làm nổi bật thông tin cần được chú ý.
  • Liệt kê một ví dụ điển hình: “The company produces a wide range of products, notably smartphones and laptops.” (Công ty sản xuất nhiều loại sản phẩm, đáng chú ý là điện thoại thông minh và máy tính xách tay.)
  • Tạo sự tương phản: “He’s a talented actor, notably on stage.” (Anh ấy là một diễn viên tài năng, đặc biệt là trên sân khấu.)

3. “Notably” và những “người anh em song sinh” trong tiếng Anh

“Notably” có nhiều “anh em họ hàng” trong tiếng Anh, ví dụ như:

  • Especially: Có nghĩa tương tự như “notably”, nhưng thường được dùng để chỉ một điều gì đó cụ thể hơn.
  • Particularly: Cũng mang nghĩa “đặc biệt”, nhưng thường được dùng để chỉ một điều gì đó quan trọng hoặc đáng quan tâm hơn.

Biểu đồ so sánhBiểu đồ so sánh

4. “Mẹo vặt” để không bao giờ “lạc trôi” khi dùng “notably”

  • Đừng “lạm dụng” “notably”. Hãy dùng nó một cách “có chừng mực” để tạo điểm nhấn cho câu văn.
  • “Notably” thường đứng trước từ hoặc cụm từ mà nó muốn nhấn mạnh.

5. “Góc tâm linh”: Khi “notably” gặp “duyên số” trong văn hóa Việt

Người Việt Nam ta vốn coi trọng sự tinh tế trong cách diễn đạt. “Notably” tuy là một từ tiếng Anh, nhưng ý nghĩa của nó lại rất gần gũi với quan niệm “lẩn khuất” trong văn hóa Việt. Đó là sự tinh tế trong cách “gửi gấm” thông điệp, là nghệ thuật “nói ít hiểu nhiều”.

Kết luận

“Notably” là một từ “nhỏ mà có võ” trong tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của nó sẽ giúp bạn “nâng tầm” trình tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy “bỏ túi” ngay những “bí kíp” trên và đừng quên luyện tập thường xuyên để “thần chú” “notably” luôn “linh nghiệm” bạn nhé!

Bạn có muốn khám phá thêm về những từ ngữ thú vị khác trong tiếng Anh? Hãy ghé thăm bài viết về “in particular là gì” để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!