Regular Verb Là Gì? Bí Mật Đằng Sau Những Động Từ “Ngoan Hiền” Trong Tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao một số động từ tiếng Anh lại “dễ bảo” đến thế, trong khi số khác lại “cứng đầu cứng cổ”, thay đổi liên tục? Bí mật nằm ở Regular VerbIrregular Verb đấy! Hôm nay, hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá xem Regular Verb Là Gì và những điều thú vị xoay quanh nó nhé!

Ý Nghĩa Của Regular Verb

Regular Verb – “Chàng Trai Ngoan Hiền” Của Làng Động Từ

Trong tiếng Anh, động từ được phân thành hai loại chính: Regular Verb (động từ có quy tắc) và Irregular Verb (động từ bất quy tắc). Regular Verb giống như một “chàng trai ngoan hiền”, luôn tuân theo quy tắc, khi chia ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều thêm “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • Nguyên mẫu: walk (đi bộ)
  • Quá khứ đơn: walked
  • Quá khứ phân từ: walked

regular-verb-ngoan-hien|regular-verb-ngoan-hien|A man with a kind and gentle face, wearing a simple white shirt and blue jeans, smiling warmly and holding a book. He represents the concept of a “regular verb,” which is consistent and predictable in its usage.

Tâm Linh Và Những Điều Kì Bí Ẩn Sau Regular Verb?

Có một sự trùng hợp thú vị là trong văn hóa dân gian Việt Nam, những người hiền lành, dễ đoán thường được cho là có số phận “an bài”, ít gặp sóng gió. Liệu có một sợi dây liên kết vô hình nào giữa Regular Verb và quan niệm tâm linh này?

Regular Verb – Giải Đáp Chi Tiết

Định nghĩa:

Regular Verb là động từ có quy tắc, được chia ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng cách thêm “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu.

Cách Chia Regular Verb:

Để chia Regular Verb, bạn chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý:

  • Động từ tận cùng là “-e”: Chỉ cần thêm “-d”. Ví dụ: love – loved.
  • Động từ tận cùng là phụ âm + “y”: Thay “y” bằng “i” rồi thêm “-ed”. Ví dụ: study – studied.
  • Động từ có một âm tiết, tận cùng là nguyên âm + phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. Ví dụ: stop – stopped.

Ví Dụ:

  • I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
  • She cleaned the house yesterday. (Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa ngày hôm qua.)

regular-verb-cac-cach-chia|regular-verb-cac-cach-chia|A flowchart with different branches representing different rules for conjugating regular verbs, with examples of each rule. The flowchart visually explains how to add “-ed” to regular verbs depending on their ending.