Giải thích chi tiết
Giải thích chi tiết

Elaborate là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng “chi tiết” trong giao tiếp

Bạn có bao giờ nghe ai đó nói “Hãy elaborate thêm về ý tưởng của bạn” chưa? Chắc hẳn bạn đang thắc mắc “Elaborate Là Gì” và tại sao nó lại xuất hiện trong câu nói đó phải không? Thực ra, từ “elaborate” rất phổ biến trong tiếng Anh, và nó ẩn chứa nhiều điều thú vị hơn bạn nghĩ đấy! Hôm nay, hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “elaborate” một cách “chi tiết” và dễ hiểu nhất nhé!

Elaborate là gì? Ý nghĩa đa chiều của “chi tiết”

“Elaborate” có thể là tính từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh.

1. Elaborate (adj.): “Chi tiết”, “Công phu”, “Tỉ mỉ”

Khi là tính từ, “elaborate” miêu tả điều gì đó được thực hiện với sự chú ý đến từng chi tiết, công phutỉ mỉ. Hãy tưởng tượng một bức tranh thêu tay với hàng ngàn mũi kim tinh xảo, đó chính là một ví dụ điển hình cho “elaborate”.

Ví dụ:

  • The wedding cake was incredibly elaborate, with intricate sugar flowers and delicate piping. (Chiếc bánh cưới thật sự rất công phu, với những bông hoa đường phức tạp và đường nét trang trí tinh tế.)
  • The scientist presented an elaborate plan to solve the energy crisis. (Nhà khoa học đã trình bày một kế hoạch chi tiết để giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng.)

2. Elaborate (v.): “Giải thích rõ”, “Mô tả chi tiết”, “Phát triển thêm”

Khi là động từ, “elaborate” mang nghĩa giải thích rõ ràng, mô tả chi tiết hoặc phát triển thêm một ý tưởng, chủ đề nào đó.

Ví dụ:

  • Could you please elaborate on your proposal? (Bạn có thể giải thích rõ hơn về đề nghị của bạn được không?)
  • The author elaborates on this theme in the following chapter. (Tác giả sẽ phát triển thêm chủ đề này trong chương tiếp theo.)

Giải thích chi tiếtGiải thích chi tiết

“Elaborate” trong văn hóa Việt: Tính “kỹ” và sự “trau chuốt”

Trong văn hóa Việt Nam, chúng ta có thể tìm thấy sự tương đồng với ý nghĩa của “elaborate” qua những từ ngữ như “kỹ lưỡng”, “chi tiết”, “tỉ mỉ”, “công phu”, “trau chuốt”.

Ví dụ:

  • Người nghệ nhân đã dành cả đời để trau chuốt cho tác phẩm điêu khắc của mình.
  • Mẹ tôi luôn chuẩn bị những bữa cơm gia đình thật kỹ lưỡngấm cúng.

Bữa cơm ấm cúngBữa cơm ấm cúng

Khi nào nên sử dụng “elaborate”?

Bây giờ bạn đã hiểu rõ “elaborate là gì” rồi, hãy tự tin sử dụng nó trong giao tiếp và viết lách nhé!

  • Khi bạn muốn yêu cầu ai đó cung cấp thêm thông tin: “Could you elaborate on that point?”.
  • Khi bạn muốn mô tả điều gì đó rất chi tiết, phức tạp: “The artist’s elaborate costume was a sight to behold.”
  • Khi bạn muốn thể hiện sự kỹ lưỡng, tỉ mỉ trong công việc: “The team elaborated a comprehensive marketing plan.”

Kết lại

“Elaborate” là một từ ngữ “nhỏ mà có võ”, mang đến sự sâu sắcấn tượng cho câu nói của bạn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “elaborate là gì” và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả. Đừng quên khám phá thêm những bài viết thú vị khác trên Lalagi.edu.vn để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

Bạn còn thắc mắc gì về từ “elaborate” hay có những từ vựng nào khác muốn tìm hiểu? Hãy để lại bình luận bên dưới để cùng Lalagi.edu.vn thảo luận nhé!