phá hủy tòa nhà cũ
phá hủy tòa nhà cũ

Demolition là gì? Khám phá ý nghĩa từ A đến Z

“Đập bỏ đi mà làm lại từ đầu” – câu nói cửa miệng của bố tôi mỗi khi sửa sang nhà cửa cứ văng vẳng bên tai. Nhưng “đập bỏ” trong tiếng Anh là gì nhỉ? Đó chính là “demolition” đấy!

Demolition là gì? Ý nghĩa đa chiều của Demolition

“Demolition” (phát âm: /ˌdeməˈlɪʃən/) là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự phá hủy, phá bỏ hoàn toàn một công trình kiến trúc. Từ này mang sắc thái mạnh mẽ, dứt khoát, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, quân sự, hay thậm chí là cả trong thể thao.

phá hủy tòa nhà cũphá hủy tòa nhà cũ

Demolition trong xây dựng

Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất khi nhắc đến “demolition”. Khi một công trình cũ kỹ, xuống cấp, không còn phù hợp, người ta sẽ tiến hành phá dỡ để nhường chỗ cho những công trình mới.

Ông Nguyễn Văn A, một kỹ sư xây dựng kỳ cựu tại TP.HCM, cho biết: “Demolition là một công đoạn quan trọng trong ngành xây dựng. Việc phá dỡ phải được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho người lao động và khu vực xung quanh”.

Demolition trong quân sự

Trong quân sự, “demolition” ám chỉ đến sự phá hủy có chủ đích các mục tiêu quân sự, như cầu đường, boong ke, hoặc các công trình phòng thủ khác. Lực lượng đặc biệt thường được giao nhiệm vụ thực hiện các chiến dịch demolition, sử dụng các loại vũ khí và kỹ thuật đặc biệt để vô hiệu hóa mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Demolition derby – Cuộc chiến “nát xe”

Ít ai ngờ, “demolition” còn được sử dụng trong một lĩnh vực tưởng chừng như rất “hiền hòa” – thể thao. Demolition derby là một môn thể thao mạo hiểm, nơi các tay đua điều khiển những chiếc xe cũ kỹ, lao vào nhau với mục đích phá hủy xe của đối thủ. Người chiến thắng là người có chiếc xe “sống sót” cuối cùng, hoặc là người gây ra được nhiều thiệt hại nhất.

Các từ khóa liên quan đến Demolition

Để hiểu rõ hơn về “demolition”, bạn có thể tham khảo thêm các từ khóa liên quan (LSI keywords):

  • Building demolition: Phá dỡ công trình
  • Demolition contractor: Nhà thầu phá dỡ
  • Demolition permit: Giấy phép phá dỡ
  • Explosive demolition: Phá dỡ bằng thuốc nổ
  • Controlled demolition: Phá dỡ có kiểm soát
  • Deconstruction: Tháo dỡ (tập trung vào việc tái sử dụng vật liệu)
  • Wrecking ball: Quả cầu phá dỡ

quả cầu phá dỡquả cầu phá dỡ

Demolition và một chút tâm linh

Người Việt Nam vốn coi trọng đất đai, nhà cửa. Do đó, việc phá dỡ một công trình, dù lớn hay nhỏ, đều cần được cân nhắc kỹ lưỡng, tránh phạm phải những điều kiêng kỵ trong phong thủy.

Theo quan niệm dân gian, trước khi tiến hành phá dỡ, gia chủ nên xem ngày giờ tốt, làm lễ động thổ, “xin phép” thần linh, thổ địa để mọi việc diễn ra suôn sẻ, hanh thông.

Kết luận

Demolition là một khái niệm không còn xa lạ, ẩn chứa nhiều điều thú vị. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “demolition” và các khía cạnh liên quan.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Và đừng quên ghé thăm website lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều bổ ích khác.