“Miệng nam mô, bụng một bồ dao găm”, câu tục ngữ xưa của ông bà ta đã phần nào hé lộ sự phức tạp và khó đoán của con người. Nhưng ít ai ngờ rằng, ngay cả từ ngữ đơn giản để chỉ “miệng” cũng ẩn chứa nhiều điều thú vị. Vậy “mouth” tiếng Anh là gì? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá bí mật ngôn ngữ qua từ vựng cơ thể người nhé!
“Mouth” – Cửa ngõ của ngôn từ và tâm hồn
Giải mã “mouth” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “mouth” là danh từ dùng để chỉ bộ phận trên khuôn mặt con người và động vật, là nơi tiếp nhận thức ăn và phát ra âm thanh.
Ý nghĩa ẩn dụ của “mouth”
Không chỉ đơn thuần là một từ vựng chỉ bộ phận cơ thể, “mouth” còn mang nhiều ý nghĩa ẩn dụ trong văn hóa và đời sống.
Theo quan niệm dân gian, “miệng” được xem là cửa ngõ của tâm hồn, nơi lời nói thoát ra, thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của con người. Một người có “miệng ngọt” thường được yêu mến, trong khi “miệng dao găm” lại dễ gây tổn thương cho người khác.
Trong văn học, “mouth” thường được nhân hóa để tạo nên những hình ảnh so sánh độc đáo, ví dụ như “the mouth of the cave” (miệng hang), “the mouth of the river” (cửa sông)…
miệng người nói
“Mouth” trong tiếng Anh và những điều cần biết
Các cụm từ thông dụng với “mouth”
- Open one’s mouth: mở miệng
- Close one’s mouth: ngậm miệng
- Big mouth: nhiều chuyện
- Word of mouth: truyền miệng
- Down in the mouth: buồn bã, chán nản
“Mouth” và các từ vựng liên quan
Bên cạnh “mouth”, tiếng Anh còn nhiều từ vựng khác để chỉ các bộ phận liên quan đến miệng, ví dụ như:
- Lips: môi
- Tongue: lưỡi
- Teeth: răng
- Throat: cổ họng
các bộ phận khuôn mặt
Lời kết:
“Mouth” tiếng Anh là một từ vựng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này cũng như khám phá thêm những điều thú vị về ngôn ngữ. Hãy tiếp tục theo dõi Lalagi.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng Lalagi.edu.vn!