Tòa nhà chọc trời trong thành phố
Tòa nhà chọc trời trong thành phố

“Building” nghĩa là gì? Từ A đến Z về Building bạn cần biết

Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “Cái building đó đẹp quá!” hay “Công ty tôi sắp chuyển sang building mới rồi!” chưa? Vậy bạn có bao giờ tự hỏi “building” nghĩa là gì mà nghe Tây ta dùng nhiều thế? Hôm nay, hãy cùng lalagi.edu.vn đi tìm hiểu tất tần tật về “building” nhé!

Building – Không chỉ là “Tòa nhà”!

1. Building – “Tòa nhà” trong thế giới ngôn ngữ

“Building” trong tiếng Anh đơn giản là “tòa nhà” trong tiếng Việt. Nó là một cấu trúc kiến ​​trúc có mái, tường, được xây dựng cố định trên một mảnh đất và thường có nhiều tầng. Từ những tòa nhà chọc trời cao vút đến những ngôi nhà nhỏ xinh, tất cả đều có thể được gọi là “building”.

Tòa nhà chọc trời trong thành phốTòa nhà chọc trời trong thành phố

2. Building – Không chỉ là “gạch và vữa”

Tuy nhiên, “building” không chỉ đơn thuần là một khối bê tông vô tri. Nó còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong cuộc sống.

2.1. Building – Nơi vun đắp ước mơ

Đối với nhiều người, “building” là nơi họ làm việc, học tập, vui chơi và tạo dựng cuộc sống. Nó là chứng nhân cho những nỗ lực, thành công và cả những thất bại của con người.

2.2. Building – Biểu tượng văn hóa

Nhiều “building” trở thành biểu tượng cho một quốc gia, một thành phố, một giai đoạn lịch sử. Chẳng hạn như tòa tháp Eiffel ở Paris, Kim tự tháp Giza ở Ai Cập hay Chùa Một Cột ở Việt Nam.

Ngôi tháp cao trong sa mạcNgôi tháp cao trong sa mạc

3. Building – Hơn cả một từ ngữ

Như vậy, “building” không chỉ đơn giản là “tòa nhà”. Nó còn là nơi con người sinh sống, làm việc, là biểu tượng văn hóa, là chứng nhân lịch sử.

Building và một số khía cạnh thú vị khác

Ngoài ý nghĩa cơ bản, “building” còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Building trong xây dựng: “Building code” (quy chuẩn xây dựng), “building materials” (vật liệu xây dựng), “building permit” (giấy phép xây dựng).
  • Building trong kinh doanh: “Building a business” (xây dựng doanh nghiệp), “building a brand” (xây dựng thương hiệu), “building relationships” (xây dựng mối quan hệ).
  • Building trong phát triển cá nhân: “Building confidence” (xây dựng sự tự tin), “building skills” (xây dựng kỹ năng), “building a better future” (xây dựng một tương lai tốt hơn).

Kết luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “building” – một từ ngữ tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Hãy tiếp tục theo dõi lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ và cuộc sống bạn nhé! Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về ý nghĩa của từ “devour” hoặc khám phá định nghĩa “demolition” để mở rộng vốn từ vựng của mình.