Rõ ràng như ban ngày
Rõ ràng như ban ngày

“Obvious là gì?” – Giải Mã Ý Nghĩa & Cách Sử Dụng “Rõ Ràng”

Bạn có bao giờ nghe ai đó thốt lên “Chuyện đó quá obvious!” chưa? Trong thời đại hội nhập với muôn vàn ngôn từ “ngoại lai”, “obvious” đã trở thành một phần quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Vậy, “obvious” là gì mà lại được ưa chuộng đến vậy? Hãy cùng Lalagi.edu.vn “mổ xẻ” từ A đến Z về “obvious” nhé!

Ý Nghĩa Của “Obvious” – Rõ Như Ban Ngày!

“Obvious”, dịch sang tiếng Việt đơn giản là “rõ ràng”, “hiển nhiên”, “dễ thấy”, “không cần bàn cãi”. Nó miêu tả điều gì đó quá đỗi rõ ràng, dễ dàng nhận biết đến mức ai cũng có thể hiểu được. Giống như việc mặt trời mọc ở hướng Đông vậy, “obvious” không cần phải suy nghĩ hay phân tích quá nhiều.

Rõ ràng như ban ngàyRõ ràng như ban ngày

Khi Nào Thì Dùng “Obvious”?

Trong cuộc sống, chúng ta bắt gặp “obvious” ở khắp mọi nơi.

  • Giao tiếp hàng ngày: “Trời đang mưa to thế kia, obvious là cậu cần phải mang theo ô rồi!”
  • Tranh luận: “Bằng chứng rõ ràng như vậy, obvious là anh ta đang nói dối!”
  • Công việc: “Kết quả báo cáo đã obvious là chiến lược marketing này không hiệu quả.”

Thậm chí, trong những câu chuyện tâm linh, ông bà ta vẫn thường nói “Nghiệp báo nhãn tiền”, ý chỉ những điều xấu xa, ác độc gây ra ắt sẽ bị quả báo, và điều đó là “rõ ràng”, không thể chối cãi.

Người đàn ông cầm ô dưới trời mưaNgười đàn ông cầm ô dưới trời mưa

“Obvious” và Những “Người Anh Em”

Ngoài “obvious”, tiếng Việt còn vô số cách diễn đạt khác để chỉ sự “rõ ràng”, ví dụ như: “rõ mười mươi”, “hiển nhiên”, “không cần phải nói”, “ai cũng biết”,… Mỗi cách diễn đạt đều mang sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng.

Sử Dụng “Obvious” Sao Cho “Chuẩn”?

Mặc dù “obvious” rất phổ biến, nhưng dùng sao cho “chuẩn” lại là cả một nghệ thuật. Sử dụng quá nhiều “obvious” có thể khiến câu văn trở nên lặp từ, thiếu tự nhiên. Hãy linh hoạt thay thế bằng các từ đồng nghĩa để bài viết thêm phần phong phú và thu hút nhé!

Bạn muốn khám phá thêm về những từ ngữ thú vị khác? Hãy ghé thăm Lalagi.edu.vn để cùng nhau “bổ sung vitamin” cho vốn từ vựng thêm đa dạng và phong phú hơn nhé!