Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ “hospital” rồi nhỉ? Đó chính là “bệnh viện” trong tiếng Anh đấy. Nhưng liệu bạn đã biết hết những cách diễn đạt khác liên quan đến “bệnh viện” trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá thế giới từ vựng y tế bổ ích này nhé!
Ý nghĩa và cách dùng từ “Hospital” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “hospital” là danh từ chỉ một cơ sở y tế lớn, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho cộng đồng. Từ “hospital” thường được dùng khi:
- Nói về nơi điều trị bệnh nhân nội trú: “He had to stay in the hospital for a week after his surgery.” (Anh ấy phải nằm viện một tuần sau ca phẫu thuật.)
- Nói về nơi cấp cứu và điều trị các trường hợp khẩn cấp: “She was rushed to the hospital after the accident.” (Cô ấy được đưa đến bệnh viện ngay sau vụ tai nạn.)
- Nói về nơi thực hiện các ca phẫu thuật và thủ thuật y tế phức tạp: “The hospital has a dedicated cardiac surgery unit.” (Bệnh viện có một đơn vị phẫu thuật tim mạch riêng.)
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “bệnh viện”
Ngoài “hospital”, còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến “bệnh viện” mà bạn có thể sử dụng:
- Clinic: Phòng khám – là cơ sở y tế nhỏ hơn bệnh viện, thường điều trị các bệnh nhẹ và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu.
- Medical center: Trung tâm y tế – là cơ sở y tế lớn, có thể bao gồm cả bệnh viện và phòng khám, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện.
- Infirmary: Bệnh xá – là cơ sở y tế nhỏ, thường được tìm thấy trong trường học, nhà tù hoặc các tổ chức lớn, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
- Emergency room (ER): Phòng cấp cứu – là khu vực trong bệnh viện tiếp nhận và điều trị các trường hợp khẩn cấp.
- Intensive care unit (ICU): Đơn vị chăm sóc tích cực – là khu vực trong bệnh viện dành cho bệnh nhân nguy kịch cần được theo dõi và chăm sóc đặc biệt.
- Operating room (OR): Phòng mổ – là phòng trong bệnh viện nơi thực hiện các ca phẫu thuật.
- Ward: Khoa – là khu vực trong bệnh viện dành cho bệnh nhân có cùng loại bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.
- Doctor: Bác sĩ
- Nurse: Y tá
- Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
- Patient: Bệnh nhân
Một số câu hỏi thường gặp về “bệnh viện” trong tiếng Anh
Làm thế nào để hỏi đường đến bệnh viện bằng tiếng Anh?
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
- “Excuse me, could you tell me how to get to the nearest hospital?” (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường đến bệnh viện gần nhất được không?)
- “Is there a hospital around here?” (Có bệnh viện nào ở quanh đây không?)
- “I need to go to the hospital. Can you give me directions?” (Tôi cần đến bệnh viện. Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?)
Phòng bệnh nhân
Kết luận
Việc biết được “Bệnh Viện Tiếng Anh Là Gì” và các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống y tế, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc sinh sống ở nước ngoài. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và luyện tập sử dụng chúng thường xuyên nhé!
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề thú vị khác trên Lalagi.edu.vn như:
Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!