“Beforehand là gì” – Giải mã ý nghĩa và cách dùng từ A đến Z

“Biết trước là đã nắm được phần thắng” – Ông bà ta xưa nay vẫn thường nói vậy. Vậy “biết trước” ở đây có liên quan gì đến “beforehand” mà chúng ta vẫn thường nghe thấy? Hôm nay, hãy cùng Lalagi.edu.vn giải mã bí ẩn đằng sau từ “beforehand” – một từ tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị!

“Beforehand”: Ý nghĩa và cách dùng

“Beforehand” là một từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ một việc gì đó được thực hiện trước một sự kiện hay một thời điểm cụ thể. Nói một cách dễ hiểu, “beforehand” có nghĩa là “trước”, “sẵn sàng trước”, “chuẩn bị trước”, hay “từ trước”.

Minh họa bằng câu chuyện

Để bạn dễ hình dung hơn, hãy tưởng tượng bạn là một đầu bếp tài ba đang chuẩn bị cho một bữa tiệc tối quan trọng. Khách mời là những vị thực khách khó tính, bạn muốn mọi thứ phải thật hoàn hảo. Vì vậy, bạn đã lên thực đơn, mua sắm nguyên liệu và sơ chế tất cả mọi thứ “beforehand” – tức là từ hôm trước – để đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng vào ngày hôm sau.

Ví dụ minh họa:

  • I wish I had known about the meeting beforehand. (Ước gì tôi biết về cuộc họp trước đó.)
  • Please let me know beforehand if you can come to the party. (Vui lòng cho tôi biết trước nếu bạn có thể đến bữa tiệc.)

Sử dụng “Beforehand” trong đời sống

“Beforehand” là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường công việc, học tập.

“Beforehand” trong giao tiếp công sở:

  • Please inform me beforehand if there are any changes to the schedule. (Vui lòng thông báo trước cho tôi nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình.) – Câu này cho thấy sự chuyên nghiệp, chủ động trong công việc.

“Beforehand” trong học tập:

  • It’s important to prepare for exams beforehand. (Chuẩn bị trước cho kỳ thi là điều rất quan trọng.) – Lời khuyên hữu ích cho các bạn học sinh, sinh viên.

chuẩn-bị-món-ăn-trước-khi-tiệc-bắt-đầu|Chuẩn bị món ăn|A chef is preparing food for a dinner party, with all the ingredients already chopped and measured out.

thông-báo-thay-đổi-lịch-trình|Thông báo thay đổi|A person is looking at a calendar and writing a message on a phone, suggesting they are informing someone of a schedule change.

học-sinh-chuẩn-bị-cho-bài-kiểm-tra|Chuẩn bị cho bài kiểm tra|A student is studying with books and notes open on a desk.