Hai người bạn
Hai người bạn

“Each Other” là gì? Ý nghĩa và cách dùng “Each Other” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi “each other” là gì và sử dụng như thế nào cho chính xác chưa? Trong tiếng Anh, đại từ “each other” xuất hiện khá phổ biến, nhưng không phải ai cũng nắm vững cách dùng của nó. Bài viết này trên Lalagi.edu.vn sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn đằng sau “each other” một cách dễ hiểu và chi tiết nhất!

Ý nghĩa của “Each Other”

“Each other” là một đại từ phản thân (reciprocal pronoun) trong tiếng Anh, dùng để chỉ mối quan hệ qua lại, có đi có lại giữa hai hoặc nhiều người/vật. Nó diễn tả hành động hoặc cảm xúc được thực hiện và nhận lại lẫn nhau giữa các đối tượng được nhắc đến.

Cách dùng “Each Other”

1. “Each Other” dùng cho 2 đối tượng

Khi nói về hai người/vật, ta dùng “each other”.

Ví dụ:

  • Lan and Hoa love each other very much. (Lan và Hoa yêu nhau rất nhiều.)
  • The two cats were chasing each other in the garden. (Hai con mèo đang đuổi nhau trong vườn.)

2. “One Another” dùng cho nhiều hơn 2 đối tượng

Tuy nhiên, theo truyền thống, “one another” được sử dụng khi có từ ba đối tượng trở lên.

Ví dụ:

  • The students in the class helped one another with their homework. (Các học sinh trong lớp giúp đỡ lẫn nhau làm bài tập về nhà.)
  • All the members of the family support one another. (Tất cả các thành viên trong gia đình đều hỗ trợ lẫn nhau.)

3. “Each Other” và “One Another” có thể thay thế cho nhau

Trong tiếng Anh hiện đại, “each other” và “one another” thường được sử dụng thay thế cho nhau mà không có sự phân biệt rõ ràng về số lượng đối tượng.

Ví dụ:

  • The three birds were singing to each other/one another. (Ba con chim đang hót cho nhau nghe.)
  • The countries in the region are cooperating with each other/one another to promote economic growth. (Các quốc gia trong khu vực đang hợp tác với nhau để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

4. Vị trí của “Each Other” trong câu

“Each other” thường đứng sau động từ hoặc giới từ.

Ví dụ:

  • They looked at each other in surprise. (Họ nhìn nhau ngạc nhiên.)
  • They bought gifts for each other. (Họ mua quà cho nhau.)

Hai người bạnHai người bạn

Phân biệt “Each Other” với “Each other’s”

“Each other’s” là dạng sở hữu của “each other”, được dùng để chỉ sự sở hữu chung hoặc đối ứng giữa hai hoặc nhiều người/vật.

Ví dụ:

  • They borrowed each other’s books. (Họ mượn sách của nhau.)
  • The two companies respected each other’s intellectual property rights. (Hai công ty tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ của nhau.)

Một số cụm từ thông dụng với “Each Other”

  • Get along with each other: Hòa thuận với nhau
  • Compete with each other: Cạnh tranh với nhau
  • Talk to each other: Nói chuyện với nhau
  • Help each other: Giúp đỡ lẫn nhau
  • Learn from each other: Học hỏi lẫn nhau

Hai người đồng nghiệpHai người đồng nghiệp

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “each other” là gì, cách dùng và phân biệt nó với các từ/cụm từ khác. Hãy luyện tập sử dụng “each other” thường xuyên để thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh bạn nhé! Đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và các lĩnh vực khác nữa nhé!

Bài viết liên quan:

Các bạn trẻCác bạn trẻ