cuộc họp
cuộc họp

“Held” là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng từ “held” trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi “held” là gì mà cứ thấy xuất hiện nhan nhản trong các bài báo, tiểu thuyết tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” bí ẩn đằng sau từ “held” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất!

“Held”: Không chỉ là quá khứ của “hold”!

1. “Held” – “Cầm giữ” trong quá khứ

Đúng vậy, “held” là quá khứ phân từ của động từ “hold” – một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nghĩa là “cầm, giữ”. Ví dụ:

  • She held the baby in her arms. (Cô ấy bế đứa bé trong vòng tay.)
  • The meeting was held in the conference room. (Cuộc họp được tổ chức trong phòng hội nghị.)

2. “Held” – Mang nhiều tầng nghĩa

Tuy nhiên, “held” không chỉ đơn thuần là quá khứ của “hold”. Từ này còn mang nhiều nét nghĩa phong phú khác, đặc biệt khi kết hợp với các giới từ. Hãy cùng khám phá nhé:

  • Held up: trì hoãn, cản trở
    • The traffic jam held us up for an hour. (Ùn tắc giao thông khiến chúng tôi bị trì hoãn cả tiếng đồng hồ.)
  • Held back: kìm nén, kiềm chế
    • He held back his tears at his grandfather’s funeral. (Anh ấy kìm nén nước mắt trong đám tang của ông mình.)
  • Held onto: giữ chặt, bám víu
    • She held onto her dreams despite all the challenges she faced. (Cô ấy vẫn bám víu vào ước mơ của mình bất chấp mọi thử thách phải đối mặt.)

cuộc họpcuộc họp

3. “Held” trong quan niệm tâm linh của người Việt

Người Việt ta vốn coi trọng việc “giữ gìn” – từ việc giữ gìn hạnh phúc gia đình đến giữ gìn bản sắc văn hóa. Có lẽ vì thế mà từ “held” – với ý nghĩa “giữ” – cũng mang một ý nghĩa tâm linh nhất định. Theo lời của ông Nguyễn Văn A, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian: “Việc sử dụng từ ‘held’ trong tiếng Anh cũng phần nào thể hiện được tính cách ‘trọng tình, trọng nghĩa’ của người Việt.”

“Held” – Những băn khoăn thường gặp

1. Khi nào nên dùng “held”, khi nào dùng “hold”?

“Held” là quá khứ phân từ và quá khứ đơn của “hold,” được sử dụng trong các thì quá khứ đơn và hoàn thành. “Hold” được sử dụng trong các thì hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

  • He held the door open for me. (Anh ấy đã giữ cửa cho tôi.) – Quá khứ
  • I am holding a cup of coffee. (Tôi đang cầm một cốc cà phê.) – Hiện tại

2. Có những từ nào đồng nghĩa với “held”?

Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, “held” có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như: kept, retained, grasped, maintained, conducted.

“Held” – Hơn cả một từ vựng

Hiểu rõ về “held” không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp bạn thấu hiểu hơn về văn hóa và suy nghĩ của người bản ngữ.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Held Là Gì”. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!

đọc sáchđọc sách

Và đừng quên ghé thăm các bài viết thú vị khác trên lalagi.edu.vn như Đám cưới tiếng Anh là gì? để khám phá thêm những điều bổ ích về ngôn ngữ và văn hóa bạn nhé!