cô gái che nắng mưa
cô gái che nắng mưa

“Rarely” nghĩa là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng

“Chuyện bé xé ra to” có lẽ là câu thành ngữ mà ông bà ta thường dùng để nói về những chuyện hiếm khi xảy ra. Nhưng trong tiếng Anh, để diễn tả điều gì đó ít khi xảy ra, chúng ta thường dùng từ “rarely”. Vậy “rarely” nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào trong câu? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá nhé!

“Rarely” – Từ điển bách khoa về sự hiếm hoi

1. “Rarely” – Khi nào thì dùng?

“Rarely” là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa hiếm khi, ít khi. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động, sự việc không thường xuyên xảy ra.

Ví dụ:

  • It rarely rains in the desert. (Sa mạc hiếm khi mưa.)
  • He rarely goes out on weekdays. (Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào các ngày trong tuần.)

2. Vị trí của “Rarely” trong câu

“Rarely” thường đứng:

  • Trước động từ chính:

    Ví dụ: She rarely eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

  • Sau trợ động từ (nếu có):

    Ví dụ: I have rarely seen such a beautiful sunset. (Tôi hiếm khi nhìn thấy cảnh hoàng hôn đẹp như vậy.)

  • Đầu câu (để nhấn mạnh):

    Ví dụ: Rarely do we see such talent in such a young artist. (Hiếm khi chúng ta thấy tài năng như vậy ở một nghệ sĩ trẻ như vậy.)

cô gái che nắng mưacô gái che nắng mưa

3. Phân biệt “Rarely” với các từ đồng nghĩa

Mặc dù “rarely”, “seldom”, “hardly ever” đều mang nghĩa “hiếm khi”, nhưng sắc thái ý nghĩa của chúng có sự khác biệt:

  • Rarely: Nhấn mạnh sự việc hiếm khi xảy ra, gần như là không bao giờ.

  • Seldom: Tương tự như “rarely”, nhưng ít trang trọng hơn.

  • Hardly ever: Nhấn mạnh sự việc gần như không bao giờ xảy ra.

4. “Rarely” trong văn hóa Việt

Người Việt ta vốn trọng truyền thống và tín ngưỡng tâm linh. Có một niềm tin rằng, những sự việc xảy ra một cách bất thường, hiếm hoi thường mang đến điềm báo.

Ví dụ:

  • Chim bay vào nhà là điềm báo có khách quý.
  • Ngứa tai trái là sắp được nghe chuyện vui.

Tuy nhiên, đây chỉ là những quan niệm dân gian, chưa có cơ sở khoa học chứng minh.

“Rarely” – Thêm gia vị cho câu văn

1. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “Rarely”:

  • Infrequently
  • Occasionally
  • Once in a blue moon
  • On rare occasions
  • Few and far between

2. Các câu hỏi thường gặp:

  • “Rarely” có phải là từ phủ định?

    Không, “rarely” không phải là từ phủ định. Nó chỉ đơn giản là diễn tả tần suất thấp.

  • Có thể dùng “very rarely” để nhấn mạnh?

    Có, bạn hoàn toàn có thể dùng “very rarely” để nhấn mạnh mức độ hiếm hoi của sự việc.

người phụ nữ đang cười về sự hiếm hoingười phụ nữ đang cười về sự hiếm hoi

Kết luận

Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng “rarely”. Hãy luyện tập sử dụng “rarely” trong các câu tiếng Anh của bạn để nâng cao khả năng giao tiếp nhé!

Đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và văn hóa nhé! Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về Often nghĩa là gì để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh.