“Ô hay, sao tự dưng lại “come into” nhỉ?” – Chắc hẳn bạn đã từng nghe cụm từ này đâu đó trong các bộ phim Mỹ, bài hát tiếng Anh hay thậm chí là trong cuộc sống hàng ngày. Vậy “come into” là gì? Nó có ý nghĩa gì đặc biệt mà khiến nhiều người tò mò đến vậy? Hãy cùng Lalagi.edu.vn giải mã bí ẩn đằng sau cụm từ “come into” nhé!
Ý nghĩa đa dạng của “Come into”
“Come into” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “đi vào” hoặc “nhận được, sở hữu” tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. “Come into” – Bước vào một không gian mới
Giống như việc bạn bước vào một căn phòng đầy ắp ánh sáng, “come into” thường được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển vào một không gian nhất định. Ví dụ:
- The cat cautiously came into the room. (Chú mèo thận trọng đi vào phòng.)
- As I came into the house, I could smell dinner cooking. (Khi tôi bước vào nhà, tôi có thể ngửi thấy mùi thức ăn đang được nấu.)
2. “Come into” – Sở hữu bất ngờ
Bạn có bao giờ tưởng tượng mình bỗng dưng được thừa kế một gia tài kếch xù từ một người họ hàng xa chưa? Đó chính là một trong những ý nghĩa thú vị của “come into” – nhận được một thứ gì đó bất ngờ, thường là tiền hoặc tài sản.
- He came into a lot of money when his grandfather died. (Anh ấy nhận được rất nhiều tiền khi ông của anh ấy qua đời.)
- She came into possession of a rare painting. (Cô ấy được sở hữu một bức tranh quý hiếm.)
gia tài kếch xù
“Come into” và những câu hỏi thường gặp
1. “Come into use” nghĩa là gì?
“Come into use” có nghĩa là bắt đầu được sử dụng. Ví dụ:
- This new technology came into use last year. (Công nghệ mới này đã được đưa vào sử dụng từ năm ngoái.)
2. Phân biệt “come into” và “go into”
Tuy đều có nghĩa là “đi vào”, “come into” và “go into” lại mang sắc thái nghĩa khác nhau. “Come into” thường ám chỉ việc di chuyển đến gần người nói hơn, trong khi “go into” lại diễn tả việc di chuyển ra xa người nói.
Ví dụ:
- Come into my office and we’ll discuss this further. (Hãy đến văn phòng của tôi và chúng ta sẽ thảo luận thêm về việc này.) – Người nói đang ở trong văn phòng.
- I watched him go into the bank. (Tôi nhìn anh ấy đi vào ngân hàng.) – Người nói đang ở ngoài ngân hàng.
di chuyển vào văn phòng
Tâm linh và “Come into” – Khi vận may gõ cửa
Trong quan niệm tâm linh của người Việt, việc bất ngờ “come into” một khoản tiền lớn thường được xem là dấu hiệu của may mắn, tài lộc. Người ta tin rằng đó là phần thưởng cho sự nỗ lực, lòng tốt hoặc đơn giản là do “vía” của người đó.
Tuy nhiên, cũng có quan niệm cho rằng việc đột ngột “come into” một khoản tiền lớn có thể là điềm báo cho những xui xẻo trong tương lai. Do đó, nhiều người thường cẩn trọng khi sử dụng số tiền này, tránh lãng phí hoặc đầu tư vào những lĩnh vực rủi ro.
Lời kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của “come into” trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá thêm những điều thú vị về ngôn ngữ này trên Lalagi.edu.vn nhé!
Gợi ý cho bạn:
Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích.