“Này, cậu có thấy cái thông báo mới nhất trên website trường chưa?” – Chắc hẳn bạn đã từng nghe ai đó hỏi bạn như vậy, phải không nào? Trong thời đại internet bùng nổ, “thông báo” đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi “Thông Báo Tiếng Anh Là Gì” và làm thế nào để sử dụng từ vựng này một cách tự nhiên như người bản xứ chưa?
“Thông báo” – Muôn hình vạn trạng trong thế giới ngôn ngữ
Từ điển mở ra, muôn vàn lựa chọn!
“Thông báo” trong tiếng Anh có thể được dịch ra nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Một số từ vựng phổ biến nhất bao gồm:
- Announcement: Đây là từ thường được sử dụng nhất khi nói về một thông báo chính thức, được đưa ra cho một nhóm người. Ví dụ: The principal made an important announcement about the upcoming school trip. (Hiệu trưởng đã có thông báo quan trọng về chuyến đi sắp tới của trường.)
- Notification: Thường dùng cho các thông báo tự động trên điện thoại, máy tính, mang tính chất nhắc nhở. Ví dụ: I received a notification that my order had been shipped. (Tôi nhận được thông báo rằng đơn hàng của tôi đã được chuyển đi.)
- Notice: Từ này mang nghĩa chung chung hơn, có thể là thông báo bằng văn bản hoặc lời nói. Ví dụ: There was a notice on the board about the meeting. (Có một thông báo trên bảng về cuộc họp.)
- Message: Thường dùng cho các thông báo ngắn, gửi trực tiếp đến một người hoặc một nhóm nhỏ. Ví dụ: I sent you a message about our plans for tomorrow. (Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn về kế hoạch của chúng ta cho ngày mai.)
thong bao dien thoai
Chọn lựa từ ngữ, chuẩn không cần chỉnh!
Bây giờ, bạn đã biết được một số cách dịch “thông báo” sang tiếng Anh. Vậy làm thế nào để lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất trong từng trường hợp cụ thể?
Hãy nhớ rằng:
- Ngữ cảnh là trên hết.
- Loại thông báo: chính thức hay không chính thức?
- Hình thức thông báo: bằng văn bản, lời nói hay trực tuyến?
Vài câu chuyện nhỏ, giúp bạn nhớ bài lâu hơn!
- Chuyện thứ nhất: Lan đang lướt Facebook thì bỗng thấy một notification hiện lên, báo hiệu có tin nhắn mới.
- Chuyện thứ hai: Trong giờ sinh hoạt lớp, cô giáo đưa ra announcement về chuyến đi dã ngoại sắp tới. Cả lớp reo hò thích thú.
Thấy không nào, chỉ với một chút tinh ý là bạn đã có thể sử dụng “thông báo” trong tiếng Anh một cách tự nhiên như người bản xứ rồi!
Tìm hiểu sâu hơn về “thông báo”
Ý nghĩa văn hóa của “thông báo”
Ngày xưa, khi internet chưa phát triển, “thông báo” thường được dán ở những nơi công cộng hoặc được truyền miệng từ người này sang người khác. Ngày nay, thông báo đã trở nên phổ biến và dễ dàng tiếp cận hơn bao giờ hết.
Thông báo – Con dao hai lưỡi?
Mặc dù mang đến nhiều lợi ích, thông báo cũng có thể trở thành “con dao hai lưỡi”. Việc lạm dụng thông báo có thể khiến chúng ta bị phân tâm, mất tập trung.
mệt mỏi vì thông báo
Mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa
Ngoài các từ đã được đề cập ở trên, bạn có thể tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa khác để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình:
- Bulletin (thông cáo)
- Proclamation (tuyên ngôn)
- Communiqué (thông cáo báo chí)
- Advisory (thông báo khuyến cáo)
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề thú vị khác như “accordingly là gì” hoặc “con dơi tiếng Anh là gì”? Hãy ghé thăm website lalagi.edu.vn để khám phá kho tàng kiến thức bổ ích nhé!
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “thông báo tiếng Anh là gì”. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo từ vựng này nhé!