Bạn có nhớ lần gần nhất bạn hào hứng khoe với lũ bạn về chuyến du lịch “chanh sả” với “cả núi” trải nghiệm thú vị? Hay lúc bạn than thở với đồng nghiệp về “cả đống” công việc chất cao như núi? Trong cả hai trường hợp, bạn đều muốn nhấn mạnh số lượng lớn một cách tự nhiên và gần gũi. Vậy trong tiếng Anh, làm thế nào để diễn tả được sự “nhiều ơi là nhiều” ấy một cách “smooth” nhất? Câu trả lời chính là cụm từ “a great deal of”!
Núi trải nghiệm
A great deal of là gì? Ý nghĩa và cách dùng
“A great deal of” là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “rất nhiều”, “một lượng lớn”. Nó thường dùng để chỉ số lượng không đếm được (uncountable nouns) như nước, thời gian, tiền bạc…
Cách dùng “a great deal of” trong câu
Giống như việc bạn khéo léo đặt để “cả núi” hay “cả đống” vào câu chuyện, “a great deal of” cũng cần được đặt đúng chỗ để câu văn thêm phần tự nhiên và trôi chảy. Cụ thể:
- “A great deal of” + Danh từ không đếm được:
Ví dụ:
- He spent a great deal of time researching for his thesis. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu cho luận án của mình.)
- She inherited a great deal of money from her grandparents. (Cô ấy được thừa kế rất nhiều tiền từ ông bà của mình.)
- “A great deal of” + Danh từ số ít:
Trong một số trường hợp, “a great deal of” có thể dùng với danh từ số ít mang nghĩa trừu tượng như information, advice, work…
Ví dụ:
- There is a great deal of information available on the internet these days. (Ngày nay có rất nhiều thông tin trên internet.)
- He gave me a great deal of advice about how to succeed in business. (Anh ấy đã cho tôi rất nhiều lời khuyên về cách thành công trong kinh doanh.)
Phân biệt “a great deal of” với các cụm từ tương tự
Tiếng Anh muôn màu muôn vẻ với vô số cách diễn đạt “rất nhiều”. Vậy làm thế nào để phân biệt “a great deal of” với các cụm từ “na ná” như “a lot of”, “much”, “many”?
- “A lot of”: Cũng mang nghĩa “rất nhiều” và có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được. Tuy nhiên, “a lot of” thường được dùng trong văn phong không trang trọng.
- “Much”: Chỉ dùng cho danh từ không đếm được và thường xuất hiện trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
- “Many”: Chỉ dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
Phân biệt a great deal of
Mở rộng vốn từ vựng: Các từ đồng nghĩa với “a great deal of”
Để tránh lặp từ và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, hãy thử “refresh” cách diễn đạt “rất nhiều” với những lựa chọn “sang xịn mịn” hơn như:
- A large amount of: The company invested a large amount of money in research and development.
- A substantial amount of: The storm caused a substantial amount of damage to the coastal area.
- A considerable amount of: She spent a considerable amount of time studying for her exams.
- A significant amount of: A significant amount of progress has been made in the fight against cancer.
Kết luận
Nắm vững cách sử dụng “a great deal of” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để “thuần thục” cụm từ này và “nâng cấp” khả năng diễn đạt của bản thân nhé!
Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm những kiến thức bổ ích về tiếng Anh tại các bài viết khác trên lalagi.edu.vn, ví dụ như “Numerous là gì?” hay “Lucrative là gì?“. Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!