Birds flying over trees
Birds flying over trees

“Above” là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng từ “above” trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi “above” là gì mà sao nó cứ “lảng vảng” khắp mọi nơi trong tiếng Anh? Từ trong những câu đơn giản như “the sky above” (bầu trời phía trên) đến những khái niệm trừu tượng hơn như “mentioned above” (đã đề cập ở trên), “above” hiện diện như một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.

Vậy “above” thực sự có ý nghĩa gì? Cách sử dụng “above” trong tiếng Anh như thế nào cho đúng? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá từ A đến Z về “above” qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!

Ý nghĩa đa dạng của “above”

“Above” là một từ tiếng Anh vô cùng linh hoạt với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

1. Vị trí: “Phía trên”

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “above”. Khi muốn diễn tả một vật gì đó ở vị trí cao hơn vật khác, chúng ta sử dụng “above”.

Ví dụ:

  • The bird is flying above the trees. (Con chim đang bay trên những tán cây).

Birds flying over treesBirds flying over trees

2. Mức độ: “Vượt quá”, “Hơn”

Trong một số trường hợp, “above” được dùng để chỉ mức độ vượt trội hơn so với một tiêu chuẩn nào đó.

Ví dụ:

  • The temperature is above average today. (Nhiệt độ hôm nay cao hơn mức trung bình).

3. Thứ tự: “Ở trên”, “Trước đó”

Khi muốn đề cập đến một phần thông tin đã được nhắc đến trước đó trong văn bản, chúng ta có thể sử dụng “above”.

Ví dụ:

  • As mentioned above, the deadline for the application is tomorrow. (Như đã đề cập ở trên, hạn chót nộp đơn là ngày mai).

Sử dụng “Above” trong tiếng Anh

“Above” có thể đóng vai trò là giới từ hoặc trạng từ trong câu.

1. Giới từ “Above”

Khi là giới từ, “above” đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ vị trí, mức độ hoặc thứ tự.

Ví dụ:

  • He hung the picture above the fireplace. (Anh ấy treo bức tranh trên lò sưởi).
  • Students with marks above 80% will receive a scholarship. (Sinh viên có điểm trên 80% sẽ nhận được học bổng).

2. Trạng từ “Above”

Khi là trạng từ, “above” thường đứng sau động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho chúng.

Ví dụ:

  • See the instructions above. (Xem hướng dẫn ở trên).
  • The quality of the product is above average. (Chất lượng sản phẩm cao hơn mức trung bình).

Mẹo ghi nhớ “Above”

Để nhớ cách sử dụng “above” dễ dàng hơn, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh “bầu trời phía trên” – “the sky above”.

Blue sky aboveBlue sky above

Bầu trời luôn ở vị trí cao hơn so với chúng ta, giống như “above” luôn chỉ một vị trí, mức độ hoặc thứ tự cao hơn.

Khám phá thêm

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “above” là gì và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh thú vị khác? Hãy để lại bình luận bên dưới và chia sẻ bài viết này đến bạn bè nếu bạn thấy hữu ích nhé!