Bạn đã bao giờ tự hỏi “accommodate” nghĩa là gì chưa? Từ điển Anh – Việt dịch là “đáp ứng”, “cung cấp”,… nhưng liệu có đơn giản như vậy? Hôm nay, hãy cùng lalagi.edu.vn đi sâu tìm hiểu ý nghĩa đa chiều của “accommodate” và cách ứng dụng từ này trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
“Accommodate” – Không chỉ là “đáp ứng”
“Accommodate” bắt nguồn từ tiếng Latin “accommodare”, mang ý nghĩa “làm cho phù hợp”. Nó giống như việc bạn khéo léo sắp xếp đồ đạc trong một căn phòng chật hẹp vậy – mọi thứ đều phải được “accommodate” một cách hợp lý.
Giải mã “Accommodate” trong từng trường hợp
“Accommodate” linh hoạt như chú tắc kè hoa, thay đổi sắc thái ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh:
- Cung cấp chỗ ở: Giống như câu chuyện “Bà lão trăm tuổi trèo qua cửa sổ và biến mất”, khi bà lão cần một nơi ở mới, khách sạn đã “accommodate” bà.
- Đáp ứng nhu cầu: Bạn muốn tổ chức tiệc sinh nhật tại nhà hàng nhưng lại muốn tự trang trí? Nếu nhà hàng đồng ý “accommodate” yêu cầu của bạn, nghĩa là họ sẵn lòng đáp ứng mong muốn đặc biệt đó.
- Điều chỉnh, thích nghi: Tưởng tượng bạn đi du học, bạn phải “accommodate” bản thân với văn hóa, lối sống mới.
- Giúp đỡ, tạo điều kiện: Trong một buổi thuyết trình, người bạn cùng nhóm quên mang USB, bạn cho bạn mượn USB của mình chính là đang “accommodate” bạn ấy.
Helping Colleague
“Accommodate” – Mẹo sử dụng từ “cao thủ”
- Lưu ý đại từ đi kèm: “Accommodate” thường đi với đại từ phản thân (myself, yourself,… ) khi diễn tả sự thích nghi.
- Phân biệt với “adapt”: “Adapt” là thích nghi một cách tự nhiên, còn “accommodate” thường là hành động có ý thức để tạo sự phù hợp.
Câu hỏi thường gặp về “Accommodate”
“Accommodate” có phải là từ trang trọng?
“Accommodate” không quá trang trọng, bạn có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Làm sao để sử dụng “accommodate” trong câu?
- The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể chứa tới 500 khách.)
- We always try to accommodate our clients’ needs. (Chúng tôi luôn cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
- It took me a while to accommodate to the new working environment. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với môi trường làm việc mới.)
Adapting to Work
Muốn khám phá thêm?
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “accommodate”. Hãy tiếp tục theo dõi lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh nhé!
Bạn có câu hỏi nào về từ vựng tiếng Anh? Hãy để lại bình luận bên dưới, lalagi.edu.vn luôn sẵn sàng giải đáp!