“Ngưỡng mộ ai đó như ngọn đèn trước gió”, câu nói của ông bà ta ngày xưa hẳn không còn xa lạ với chúng ta. Vậy “ngưỡng mộ” trong tiếng Anh là gì nhỉ? Câu trả lời chính là “Admire”! Hôm nay, hãy cùng Lalagi.edu.vn “bóc tem” từ vựng “Admire” – một từ vừa quen vừa lạ trong tiếng Anh nhé!
“Admire” – Khi bạn trân trọng và ngưỡng mộ ai đó
Admire là gì? Ý nghĩa đa chiều của “Admire”
“Admire” là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là ngưỡng mộ, khâm phục, thán phục hoặc yêu thích một người nào đó hoặc điều gì đó vì những phẩm chất tốt đẹp, tài năng, vẻ đẹp, hay sự độc đáo của họ.
Ví dụ, khi bạn gặp một người có tài năng hội họa xuất chúng, bạn có thể thốt lên: “Wow, I really admire your painting skills!” (Wow, tôi thật sự ngưỡng mộ tài năng hội hoạ của bạn!).
“Admire” – Không chỉ là lời khen “sáo rỗng”
Trong văn hóa Việt Nam, việc thể hiện sự ngưỡng mộ một cách chân thành được xem là một nét đẹp trong giao tiếp, thể hiện sự khiêm nhường và tinh thần cầu tiến.
Theo lời của chuyên gia tâm lý Nguyễn Thị Minh Tâm, “Sự ngưỡng mộ chân thành chính là động lực để mỗi cá nhân phấn đấu và hoàn thiện bản thân.”
Tuy nhiên, ngưỡng mộ khác với sùng bái mù quáng. Chúng ta cần có cái nhìn tỉnh táo và khách quan để phân biệt ranh giới mong manh này.
Sự ngưỡng mộ chân thành
Sử dụng “Admire” như “người bản xứ”
“Admire” thường được dùng trong những trường hợp nào?
“Admire” thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khen ngợi tài năng, phẩm chất: “I admire her dedication to her work.” (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy với công việc.)
- Thể hiện sự yêu thích: “We stopped to admire the view.” (Chúng tôi dừng lại để chiêm ngưỡng khung cảnh.)
- Bày tỏ sự khâm phục: “I have to admire your courage.” (Tôi phải khâm phục sự can đảm của bạn.)
Cấu trúc câu với “Admire”
“Admire” thường được sử dụng theo cấu trúc sau:
- Admire + someone/something: “I admire your positive attitude.” (Tôi ngưỡng mộ thái độ tích cực của bạn.)
- Admire + someone/something + for + something: “I admire her for her strength and determination.” (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự mạnh mẽ và quyết tâm của cô ấy.)
Ngưỡng mộ tài năng
Tìm hiểu thêm về các từ ngữ “thần sầu” khác
Bạn muốn khám phá thêm về thế giới từ vựng tiếng Anh? Đừng bỏ lỡ các bài viết thú vị khác trên Lalagi.edu.vn:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “Admire”. Đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!