“Dạo này công việc bận rộn, sếp cứ appoint hết việc này đến việc khác, chẳng còn chút thời gian riêng tư!”. Bạn có bao giờ nghe ai đó than thở như vậy chưa? Vậy thực chất “appoint” là gì mà khiến người ta e ngại đến thế? Hãy cùng Lalagi.edu.vn “bóc tem” từ A đến Z về “appoint” nhé!
“Appoint” – Khi “chọn mặt gửi vàng” được “nâng cấp”
1. “Appoint” – Không chỉ là “chọn” mà còn là “trao” niềm tin
Trong tiếng Anh, “appoint” mang ý nghĩa “bổ nhiệm”, “chỉ định” ai đó đảm nhận một vị trí, công việc cụ thể. Khác với “choose” (lựa chọn) đơn thuần, “appoint” thể hiện sự tin tưởng, giao phó trách nhiệm và quyền hạn cho người được chọn.
Ví dụ, khi bạn được sếp “appoint” làm trưởng nhóm dự án mới, nghĩa là sếp đã nhìn thấy năng lực và đặt niềm tin vào bạn. Ngược lại, “appoint” cũng có thể được sử dụng trong tình huống kém tích cực hơn, ví dụ như “The court appointed a lawyer to represent the defendant” (Tòa án chỉ định một luật sư bào chữa cho bị cáo).
2. “Appoint” trong đời sống – Muôn hình vạn trạng
Bạn có thể bắt gặp “appoint” trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau:
- Trong công việc: “The company will appoint a new CEO next month” (Công ty sẽ bổ nhiệm CEO mới vào tháng tới).
- Trong đời sống: “We need to appoint a time and place for the meeting” (Chúng ta cần ấn định thời gian và địa điểm cho cuộc họp).
- Trong chính trị: “The president has the power to appoint judges to the Supreme Court” (Tổng thống có quyền bổ nhiệm thẩm phán vào Tòa án Tối cao).
3. “Appoint” và những “người anh em”
Bên cạnh “appoint”, có rất nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa gần giống bạn có thể tham khảo:
- Designate: Chỉ định, bổ nhiệm (thường mang tính chất chính thức)
- Assign: Phân công, giao nhiệm vụ (thường là công việc cụ thể)
- Name: Bổ nhiệm, chỉ định (mang tính chất trang trọng)
- Commission: Ủy nhiệm, giao phó (thường là nhiệm vụ quan trọng)
bổ nhiệm
“Appoint” – Sử dụng sao cho “chuẩn không cần chỉnh”?
1. Cấu trúc “chuẩn”
“Appoint” thường được sử dụng với cấu trúc sau:
- Appoint + someone + (as) + chức vụ/vị trí: Bổ nhiệm ai đó vào vị trí/chức vụ nào đó. Ví dụ: “He was appointed as the new marketing manager” (Anh ấy được bổ nhiệm làm giám đốc tiếp thị mới).
- Appoint + someone + to do something: Bổ nhiệm ai đó làm việc gì. Ví dụ: “The government appointed a committee to investigate the matter” (Chính phủ đã bổ nhiệm một ủy ban để điều tra vụ việc).
2. Lưu ý nho nhỏ
- Nên sử dụng “appoint” trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự.
- Cần phân biệt rõ ràng “appoint” với các từ đồng nghĩa khác để sử dụng cho phù hợp.
hợp đồng
“Appoint” – Góc nhìn tâm linh
Người Việt ta vốn trọng lễ nghĩa, việc “chọn mặt gửi vàng” luôn được cân nhắc kỹ lưỡng. Ông bà ta thường xem xét “duyên” và “phận” khi giao phó trọng trách cho ai đó. Dù không mê tín dị đoan, nhưng việc lựa chọn người phù hợp, đúng thời điểm vẫn luôn được coi trọng.
Kết lại
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “appoint” – một từ vựng quen thuộc mà cũng không kém phần thú vị. Đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về “make an appointment là gì” để mở rộng vốn từ vựng của mình.