Nguyên liệu rẻ tiền
Nguyên liệu rẻ tiền

“At the expense of” là gì? Đừng đánh đổi điều gì chỉ vì một điều khác!

“Được voi, đòi tiên”. Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua câu thành ngữ này rồi phải không? Nó nói về sự tham lam, muốn có được thứ này mà phải hy sinh thứ khác. Trong tiếng Anh, chúng ta có một cụm từ rất hay để diễn tả ý nghĩa tương tự, đó chính là “at the expense of”. Vậy cụ thể “At The Expense Of Là Gì” và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng Lala tìm hiểu nhé!

“At the expense of” – Khi ta phải đánh đổi

1. Ý nghĩa của “at the expense of”

“At the expense of” có nghĩa là “bằng cách hy sinh điều gì đó”, “gây hại cho ai/ cái gì”. Nói cách khác, khi bạn đạt được một điều gì đó “at the expense of” một điều khác, nghĩa là bạn phải trả giá cho điều đó.

Ví dụ:

  • Anh ta đã đạt được thành công trong sự nghiệp, nhưng lại đánh đổi bằng hạnh phúc gia đình: He achieved success in his career, but at the expense of his family life.
  • Công ty đã cắt giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ tiền hơn: The company cut production costs at the expense of using cheaper materials.

Nguyên liệu rẻ tiềnNguyên liệu rẻ tiền

2. Sử dụng “at the expense of” trong câu

“At the expense of” thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả sự đánh đổi: Khi bạn muốn nói rằng việc đạt được một điều gì đó phải trả giá bằng một điều khác, bạn có thể sử dụng “at the expense of”.
  • Diễn tả sự gây hại: “At the expense of” còn được dùng để nói về việc làm tổn hại đến ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • Đừng bao giờ đạt được thành công bằng cách gây hại cho người khác: Never achieve success at the expense of others.
  • Việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu có thể làm tăng năng suất cây trồng, nhưng lại ảnh hưởng xấu đến môi trường: Using too many pesticides may increase crop yields, but at the expense of the environment.

3. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “at the expense of”

Để diễn đạt ý “đánh đổi”, “gây hại”, bạn có thể tham khảo một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “at the expense of” như:

  • at the cost of: This decision could lead to higher profits, but at the cost of job losses. (Quyết định này có thể dẫn đến lợi nhuận cao hơn, nhưng bằng cái giá là mất việc làm.)
  • to the detriment of: He was so focused on his work that it was to the detriment of his health. (Anh ấy tập trung vào công việc đến mức gây hại cho sức khỏe của mình.)

Mệt mỏi vì công việcMệt mỏi vì công việc

Sự đánh đổi trong văn hóa Việt Nam và quan niệm tâm linh

Trong văn hóa Việt Nam, quan niệm về sự đánh đổi cũng được thể hiện rõ nét qua các câu chuyện dân gian, tục ngữ, ca dao. Ví dụ như câu chuyện “Sự tích hoa cúc”, người con gái út đã hy sinh đôi mắt của mình để cứu mẹ, hay câu tục ngữ “Có công mài sắt, có ngày nên kim” nói về việc phải nỗ lực, kiên trì mới có thể đạt được thành công.

Theo quan niệm tâm linh, mọi việc xảy ra trong cuộc sống đều có nhân quả. Việc bạn đạt được điều gì đó bằng cách làm tổn hại đến người khác sẽ tạo ra nghiệp xấu, ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại và tương lai. Do đó, hãy luôn sống tử tế, nhân ái và đừng bao giờ đạt được mục đích của mình bằng cách gây hại cho người khác.

Kết luận

“At the expense of” là một cụm từ hữu ích để diễn tả sự đánh đổi, hy sinh trong cuộc sống. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Hãy luôn nhớ rằng, thành công đích thực là khi bạn đạt được nó bằng chính năng lực của bản thân và sự tử tế với mọi người.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các cụm từ tiếng Anh thú vị khác? Hãy ghé thăm Lala và khám phá kho tàng kiến thức bổ ích tại đây:

Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé!