ban-tay-cam-but-viet
ban-tay-cam-but-viet

Bàn Tay Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Bí Mật Ngôn Ngữ Xung Quanh Bạn

“Nắm tay em đi khắp thế gian”, câu hát ngọt ngào ấy khiến ta liên tưởng đến hình ảnh đôi bàn tay đan vào nhau thật ấm áp. Vậy bạn có bao giờ tự hỏi “bàn tay” trong tiếng Anh được gọi như thế nào chưa? Cùng LaLaGi khám phá câu trả lời và những điều thú vị về từ vựng tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể này nhé!

Ý Nghĩa Của “Bàn Tay” Trong Văn Hóa Việt

Trong văn hóa Việt Nam, bàn tay không chỉ đơn thuần là một bộ phận cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc. Ông bà ta quan niệm “tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ”, “có công mài sắt có ngày nên kim” cho thấy bàn tay tượng trưng cho sự lao động, nỗ lực và thành quả do chính bản thân tạo ra. Bàn tay còn thể hiện sự ấm áp, che chở và yêu thương như trong câu hát ru “Con ngoan con ngủ cho ngoan, để mẹ đi cấy ruộng sâu cho đầy/ Mẹ về mẹ lại xay bột, mẹ nhào mẹ nặn bánh cam cho con.”

Bàn Tay Tiếng Anh Là Gì?

“Bàn tay” trong tiếng Anh được gọi là “hand”. Từ này được sử dụng để chỉ toàn bộ bàn tay, bao gồm cả ngón tay và lòng bàn tay.

Các Từ Vựng Liên Quan Đến “Bàn Tay” Trong Tiếng Anh

  • Finger: Ngón tay
  • Palm: Lòng bàn tay
  • Wrist: Cổ tay
  • Thumb: Ngón tay cái
  • Index finger: Ngón trỏ
  • Middle finger: Ngón giữa
  • Ring finger: Ngón áp út
  • Little finger/Pinky finger: Ngón út

Mở Rộng Vốn Từ Vựng “Bàn Tay”

  • Handshake: Bắt tay
  • Clap: Vỗ tay
  • Wave: Vẫy tay
  • Hold: Cầm, nắm
  • Touch: Chạm
  • Point: Chỉ

“Bàn Tay” Trong Các Thành Ngữ Tiếng Anh

  • “Give someone a hand”: Giúp đỡ ai đó. Ví dụ: “Can you give me a hand with this heavy box?” (Bạn có thể giúp tôi bê cái hộp nặng này không?)
  • “Know something like the back of your hand”: Biết rõ điều gì đó như lòng bàn tay. Ví dụ: “I know this city like the back of my hand.” (Tôi biết thành phố này như lòng bàn tay.)
  • “Live hand to mouth”: Sống chật vật, kiếm được đồng nào tiêu hết đồng ấy. Ví dụ: “They are living hand to mouth since they both lost their jobs.” (Họ đang sống chật vật kể từ khi cả hai mất việc.)

ban-tay-cam-but-vietban-tay-cam-but-viet

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Bàn Tay Tiếng Anh Là Gì” và cung cấp thêm nhiều thông tin bổ ích về từ vựng tiếng Anh. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng đừng quên luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể để ghi nhớ lâu hơn và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!

Để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác, mời bạn đọc thêm các bài viết trên LaLaGi như: Thành Thạo Tiếng Anh Là Gì?, Cảm Ơn Tiếng Anh Là Gì?