“Nói có sách, mách có chứng”, ông bà ta thường dạy vậy để răn dạy con cháu về tầm quan trọng của bằng chứng. Vậy trong tiếng Anh, “bằng chứng” sẽ được thể hiện như thế nào? Liệu có những bí mật ngôn ngữ nào ẩn giấu sau từ ngữ tưởng chừng đơn giản này? Hãy cùng lalagi.edu.vn khám phá nhé!
Chứng cứ trong tòa án
Ý nghĩa của “bằng chứng” trong tiếng Anh
“Bằng chứng” trong tiếng Anh thường được dịch là “evidence”. Từ này mang ý nghĩa là những thông tin, dữ liệu, vật chứng,… được sử dụng để chứng minh hoặc bác bỏ một sự việc, một lập luận.
Giống như trong tiếng Việt, “evidence” đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ pháp luật, khoa học cho đến đời sống hàng ngày.
“Evidence” – Không chỉ là lời nói gió bay
Bạn có nhớ câu chuyện “Ăn khế trả vàng” không? Nếu không có lông chim én làm bằng chứng, thì liệu chàng trai hiền lành có đòi được vàng từ con chim khổng lồ kia không?
Trong tiếng Anh, để diễn tả các loại bằng chứng khác nhau, người ta thường dùng các từ ngữ cụ thể hơn:
- Proof (chứng minh): Đây là dạng bằng chứng mạnh mẽ nhất, mang tính xác thực cao và khó có thể bác bỏ. Ví dụ: The DNA test provided conclusive proof of his guilt. (Kết quả xét nghiệm ADN đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về tội của anh ta.)
- Testimony (lời khai): Lời khai của nhân chứng cũng là một dạng bằng chứng quan trọng. Ví dụ: Her testimony was crucial in convicting the defendant. (Lời khai của cô ấy rất quan trọng trong việc kết tội bị cáo.)
- Exhibit (tang vật): Các vật dụng, tài liệu liên quan trực tiếp đến vụ việc cũng là bằng chứng. Ví dụ: The prosecution presented a gun as an exhibit in the murder trial. (Bên công tố đã đưa ra một khẩu súng làm tang vật trong phiên tòa xét xử vụ giết người.)
Tang vật vụ án bí ẩn
Bằng chứng trong đời sống – Khi “Conan” ẩn mình trong mỗi chúng ta
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao mẹ lại biết bạn trốn học đi chơi game chưa? Đó là bởi vì những dấu hiệu như cặp sách vở còn mới nguyên, hay chiếc áo khoác còn thơm mùi nước xả vải chính là “bằng chứng” rõ ràng nhất tố cáo bạn rồi!
Hiểu rõ về “bằng chứng” trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn:
- Giao tiếp hiệu quả hơn: Sử dụng từ ngữ chính xác và đa dạng trong các cuộc hội đàm, tranh luận.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu: Hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của các bài báo, tài liệu tiếng Anh.
- Mở rộng kiến thức: Nắm bắt thông tin một cách chính xác và khách quan hơn.
Ngoài ra, bạn có muốn biết thêm về các từ vựng tiếng Anh khác như “tài ngoại”, “qua vai”, “dưỡng sinh”, “bku” hay “key word”? Hãy ghé thăm lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều thú vị nhé!
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Bằng Chứng Tiếng Anh Là Gì”. Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!