“Hôm nay ăn gì nhỉ?” – một câu hỏi quen thuộc mỗi khi chiều về. Và có lẽ, bánh cuốn sẽ là một gợi ý tuyệt vời cho bạn. Nhưng nếu có bạn bè nước ngoài hỏi “Bánh Cuốn Tiếng Anh Là Gì?”, bạn sẽ trả lời ra sao? Cùng Lalagi.edu.vn khám phá muôn vàn cách gọi tên món bánh dân dã mà hấp dẫn này nhé!
Bánh cuốn – Món ngon từ đất Việt nói sao cho “tây”?
Người Việt tự hào với nền ẩm thực phong phú và tinh tế, trong đó bánh cuốn giữ một vị trí đặc biệt. Nhưng khi giao lưu văn hóa, việc tìm một cái tên tiếng Anh chính xác cho món ăn này lại khiến không ít người phải đau đầu.
1. Vậy rốt cuộc, bánh cuốn tiếng Anh là gì?
Thực ra, bánh cuốn không có một từ tiếng Anh chính xác nào để dịch. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cách gọi phổ biến sau:
- Steamed rice rolls: Đây là cách dịch sát nghĩa nhất, mô tả hình thức của bánh cuốn là những miếng bột gạo được hấp chín.
- Vietnamese steamed rice rolls: Thêm “Vietnamese” để nhấn mạnh nguồn gốc Việt Nam của món ăn.
- Banh cuon (theo phiên âm tiếng Việt): Cách này đơn giản, dễ nhớ và ngày càng phổ biến trên thế giới.
banh-cuon-tron-goi|Bánh cuốn truyền thống|A steaming plate of Vietnamese steamed rice rolls with dipping sauce>
2. Lạc vào thế giới bánh cuốn – Từ điển “ăn theo”
Bên cạnh những cách gọi chung, mỗi loại bánh cuốn lại có những tên gọi riêng biệt trong thực đơn tiếng Anh:
- Bánh cuốn nóng: Hot steamed rice rolls
- Bánh cuốn chả quế: Steamed rice rolls with cinnamon pork sausage
- Bánh cuốn trứng: Steamed rice rolls with egg
banh-cuon-chay-dua-hanh|Bánh cuốn chay với nước chấm chua ngọt|A plate of Vietnamese vegetarian steamed rice rolls with a sweet and sour dipping sauce, topped with pickled vegetables and fried onions>