“Hôm qua đi thi về, con bé mặt buồn thiu bảo suýt nữa là đậu rồi mẹ ạ!”. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng trải qua cảm giác “ngàn cân treo sợi tóc” như vậy, và từ “suýt” chính là “nhân vật chính” của ngày hôm nay đấy! Trong tiếng Anh, “barely” chính là từ mang sắc thái “suýt soát” như vậy. Vậy “barely” là gì, cách dùng ra sao và có gì cần lưu ý? Hãy cùng LaLaGi khám phá ngay nhé!
Ý Nghĩa “Mong Manh” Của “Barely”
Từ “Suýt” Đến “Barely”: Hành Trình Gần Gũi
Nếu ví von tiếng Anh như một dòng sông ngôn ngữ, “barely” giống như một nhánh sông nhỏ, len lỏi và ẩn chứa nhiều điều thú vị. Nó không đơn thuần chỉ là một từ vựng, mà còn là cầu nối văn hóa, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách người Anh sử dụng ngôn ngữ.
Người Việt mình có câu “suýt chết đi được” để diễn tả sự việc nguy hiểm vừa xảy ra, người Anh cũng có cách nói tương tự là “barely escaped death”. “Barely” mang nghĩa “chỉ vừa đủ”, “suýt soát”, “hầu như không”, thường được dùng để nói về những tình huống “dở khóc dở cười”, khi sự việc diễn ra sát nút đến “thót tim”.
suýt xảy ra tai nạn
Khi “Barely” Ghé Thăm Văn Hóa Dân Gian
Ông bà ta thường nói “Thoát nạn là điều may, nhưng cũng là lời nhắc nhở về sự an toàn”. Quan niệm tâm linh của người Việt cho rằng, mỗi khi gặp phải tình huống “suýt soát” như vậy, chúng ta nên xem xét lại bản thân, cẩn trọng hơn trong lời ăn tiếng nói, hành động để tránh gặp phải những điều không may.
bà lão xem bói
“Barely” Và Những Bí Mật Ngữ Pháp
Bóc Tách Cấu Trúc Câu Cùng “Barely”
“Barely” thường đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ “sát nút” của sự việc.
Ví dụ:
- Barely hear: Anh ấy nói nhỏ đến mức tôi hầu như không nghe thấy gì.
- Barely enough: Số tiền này chỉ vừa đủ để mua vé xem phim.
- Barely visible: Bức tranh cũ đến nỗi màu sắc gần như không nhìn thấy rõ.
“Hardly” và “Scarcely”: Bộ Ba “Suýt Soát”
Bên cạnh “barely”, “hardly” và “scarcely” cũng mang nghĩa tương tự, nhưng sắc thái ngữ nghĩa có phần khác biệt.
- Hardly: Nhấn mạnh sự khó khăn, gần như không thể. Ví dụ: I could hardly believe my eyes! (Tôi không thể tin vào mắt mình!)
- Scarcely: Nhấn mạnh sự khan hiếm, gần như không có. Ví dụ: We had scarcely enough time to finish the project. (Chúng tôi gần như không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
Bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về “hardly”? Hãy ghé thăm bài viết “Hardly là gì?” để có cái nhìn chi tiết và đầy đủ nhất nhé!
“No sooner… than…”: Khi “Barely” Kết Hợp Cùng Thời Gian
Cụm từ “no sooner… than…” được sử dụng để miêu tả một sự việc xảy ra ngay sau sự việc khác, thường mang đến sự bất ngờ.
Ví dụ:
- No sooner had I sat down than the phone rang. (Tôi vừa mới ngồi xuống thì điện thoại reo.)
Muốn khám phá thêm về “no sooner…than…”? Đừng bỏ lỡ bài viết “No sooner than là gì?” nhé!
“Barely” Trong “Vườn Câu” Tiếng Anh
Hãy cùng xem “barely” “tỏa sáng” như thế nào trong những trường hợp cụ thể nhé!
- Học Tập: “I barely passed the exam” (Tôi suýt nữa thì trượt bài kiểm tra rồi). Câu nói này thường thấy ở những bạn học sinh sau khi nhận kết quả thi, vừa thở phào nhẹ nhõm vì đã vượt qua, nhưng cũng tiếc nuối vì kết quả không như mong đợi.
- Công Việc: “We barely finished the project on time.” (Chúng tôi suýt nữa thì không kịp hoàn thành dự án đúng hạn.) Deadline dí đến nơi rồi mà dự án vẫn chưa xong, chắc hẳn là một phen “hú vía” phải không nào!
- Tình Yêu: “He barely noticed me.” (Anh ấy dường như chẳng để ý gì đến tôi cả.) Tình yêu đơn phương luôn là những cung bậc cảm xúc khó tả, khi mà “crush” chẳng hề hay biết đến sự tồn tại của mình.
Kết Luận: “Barely” – Nhỏ Nhưng Có Võ
“Barely” tuy nhỏ bé, nhưng lại là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Hiểu rõ về ý nghĩa và cách dùng của “barely” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt và “gần gũi” hơn với người bản ngữ. Đừng quên ghé thăm LaLaGi thường xuyên để khám phá thêm những điều thú vị về ngôn ngữ bạn nhé!