Bạn đã bao giờ tự hỏi “behind” là gì và nó được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh chưa? “Behind” là một từ vô cùng quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Vậy, hãy cùng Lalagi.edu.vn “đào sâu” vào thế giới của “behind” để khám phá những bí mật thú vị mà từ vựng này ẩn chứa nhé!
I. “Behind” – Hơn cả một giới từ chỉ vị trí
1. “Behind” – Định vị không gian và thời gian
Trong tiếng Anh, “behind” thường được biết đến như một giới từ chỉ vị trí, mang nghĩa là “phía sau”, “đằng sau”.
Ví dụ:
- The cat is hiding behind the curtain. (Con mèo đang trốn sau tấm rèm.)
- The school is located behind the supermarket. (Trường học nằm sau siêu thị.)
Không chỉ giới hạn trong không gian, “behind” còn có thể được sử dụng để diễn tả vị trí trong thời gian, mang ý nghĩa “sau”, “muộn hơn”.
Ví dụ:
- The train is running behind schedule. (Chuyến tàu đang chạy chậm so với lịch trình.)
- She’s behind in her studies because of her illness. (Cô ấy bị chậm tiến độ học tập vì bệnh.)
2. “Behind” – Khám phá ý nghĩa ẩn dụ
Bên cạnh ý nghĩa đơn thuần về vị trí, “behind” còn mang nhiều lớp nghĩa ẩn dụ phong phú, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ của người sử dụng.
a) Ủng hộ, hỗ trợ:
Trong một số trường hợp, “behind” thể hiện sự ủng hộ, hỗ trợ, đứng về phía ai đó.
Ví dụ:
- I’m behind you all the way! (Tôi luôn ủng hộ bạn!)
b) Nguyên nhân, động lực:
“Behind” cũng có thể ám chỉ nguyên nhân, động lực đằng sau một hành động, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- What’s the reason behind his sudden decision? (Nguyên nhân gì đằng sau quyết định đột ngột của anh ấy?)
c) Chậm tiến độ, tụt hậu:
Ngoài ra, “behind” còn được sử dụng để miêu tả tình trạng chậm tiến độ, tụt hậu so với yêu cầu, kỳ vọng.
Ví dụ:
- The project is behind schedule, and we need to catch up. (Dự án đang bị chậm tiến độ, và chúng ta cần phải bắt kịp.)
người đàn ông đang đi chậm so với đám đông
II. Ứng dụng “Behind” trong các tình huống giao tiếp
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “behind”, hãy cùng xem xét một số tình huống giao tiếp thường gặp:
- Hỏi đường: “Excuse me, is the bank behind this building?” (Xin lỗi, có phải ngân hàng ở phía sau tòa nhà này không?)
- Nói về tiến độ công việc: “I’m a little behind on my work, but I’ll catch up soon.” (Tôi hơi chậm tiến độ công việc một chút, nhưng tôi sẽ sớm bắt kịp.)
- Thể hiện sự ủng hộ: “Don’t worry, I’m behind you 100%.” (Đừng lo lắng, tôi ủng hộ bạn 100%.)
III. Một số cụm từ phổ biến với “Behind”
Để sử dụng “behind” một cách thành thạo và tự nhiên, bạn có thể tham khảo một số cụm từ phổ biến sau:
- Behind the scenes: Hậu trường
- Behind closed doors: Kín đáo, bí mật
- Behind someone’s back: Làm việc gì đó lén lút sau lưng ai đó
- Leave behind: Bỏ lại phía sau
- Years behind: Lạc hậu nhiều năm
một nhóm người đang làm việc hậu trường sân khấu
Kết luận
“Behind” là một từ vựng tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều lớp nghĩa phong phú và đa dạng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “behind” là gì cũng như cách sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác. Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của bạn cùng Lalagi.edu.vn nhé!
Gợi ý cho bạn:
- Khám phá thêm về các giới từ chỉ vị trí khác tại đây.
- Tìm hiểu về sự khác biệt giữa “emerge” và “appear” tại đây.
Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!