bỏ qua lời nói tiêu cực
bỏ qua lời nói tiêu cực

“Bỏ Qua” Tiếng Anh Là Gì? Giải Mã Bí Mật Ngôn Ngữ!

“Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe” – tục ngữ Việt Nam ta vốn đề cao sự hiểu biết, nhưng đôi khi trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta lại “đứng hình” trước những từ ngữ tưởng chừng đơn giản như “bỏ qua”. Vậy “bỏ qua” tiếng Anh là gì? Hãy cùng la la gi dot edu dot vn khám phá bí mật ngôn ngữ thú vị này nhé!

Ý Nghĩa Muôn Màu Của “Bỏ Qua”

Trong tiếng Việt, “bỏ qua” mang nhiều tầng nghĩa tinh tế, thể hiện thái độ và cảm xúc của người nói. Nó có thể là:

  • Lờ đi, không để ý: Ví dụ: “Cô ấy bỏ qua lời đàm tiếu của mọi người.”
  • Tha thứ, không chấp nhặt: Ví dụ: “Anh ấy đã bỏ qua lỗi lầm cho tôi.”
  • Không tận dụng cơ hội: Ví dụ: “Bạn đã bỏ qua một cơ hội tốt đấy!”

Mỗi trường hợp sử dụng đều ẩn chứa ý nghĩa riêng, đòi hỏi người nghe phải tinh tế để thấu hiểu.

“Bỏ Qua” Trong Tiếng Anh – Đa Dạng Và Phong Phú

Cũng như tiếng Việt, “bỏ qua” trong tiếng Anh được thể hiện qua nhiều cách diễn đạt khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt. Dưới đây là một số từ/cụm từ phổ biến:

1. Ignore: Lờ đi, phớt lờ

Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất cho “bỏ qua” khi muốn diễn tả việc cố tình không để ý đến ai/điều gì.

Ví dụ:

  • She ignored his rude remarks. (Cô ấy phớt lờ những lời nhận xét thô lỗ của anh ta.)

2. Disregard: Không đếm xỉa, coi thường

“Disregard” mang nghĩa mạnh hơn “ignore”, thể hiện sự coi thường và không xem trọng.

Ví dụ:

  • He disregarded the doctor’s advice. (Anh ta phớt lờ lời khuyên của bác sĩ.)

3. Overlook: Bỏ sót, không chú ý

“Overlook” thường được dùng khi vô tình không nhìn thấy hoặc không nhận ra điều gì.

Ví dụ:

  • I overlooked your name on the list. (Tôi đã bỏ sót tên bạn trong danh sách.)

4. Let it go: Cho qua, bỏ qua

“Let it go” thường được sử dụng khi bạn quyết định không để tâm đến một chuyện gì đó nữa.

Ví dụ:

  • Just let it go, it’s not worth getting upset about. (Cứ bỏ qua đi, chuyện đó không đáng để bận tâm.)

5. Forgive: Tha thứ

“Forgive” được sử dụng khi bạn quyết định bỏ qua lỗi lầm của ai đó.

Ví dụ:

  • I can’t forgive him for what he did. (Tôi không thể tha thứ cho anh ta vì những gì anh ta đã làm.)

bỏ qua lời nói tiêu cựcbỏ qua lời nói tiêu cực

Sử Dụng “Bỏ Qua” Trong Giao Tiếp

Để sử dụng “bỏ qua” một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

Ví dụ, khi muốn khuyên nhủ bạn bè bỏ qua chuyện không vui, bạn có thể dùng “let it go” hoặc “forget about it”. Còn khi muốn diễn tả việc ai đó cố tình phớt lờ bạn, “ignore” là lựa chọn phù hợp.

Bên Lề Ngôn Ngữ: Tâm Linh Và “Bỏ Qua”

Người Việt ta quan niệm “được voi đòi tiên”, “tham thì thâm”. Việc “bỏ qua” đôi khi không phải là yếu đuối mà là thể hiện sự bao dung, độ lượng – một nét đẹp trong tâm hồn người Việt. Biết bỏ qua những điều nhỏ nhặt giúp chúng ta sống thanh thản và hạnh phúc hơn.

bỏ qua cơ hộibỏ qua cơ hội

Kết Lại

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Bỏ Qua Tiếng Anh Là Gì?”. Việc nắm vững các cách diễn đạt khác nhau cho “bỏ qua” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Bên cạnh “bỏ qua”, tiếng Anh còn rất nhiều điều thú vị đang chờ bạn khám phá. Hãy cùng la la gi dot edu dot vn tiếp tục hành trình chinh phục ngôn ngữ này nhé! Đừng quên để lại bình luận chia sẻ những kinh nghiệm học tiếng Anh bổ ích của bạn nhé!

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về: