“Trời ơi, nhà tôi bị break into rồi!”. Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua câu nói này ít nhất một lần, dù là trong phim ảnh hay ngoài đời thực. Vậy chính xác thì “break into” là gì, và nó được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng Lalagi.edu.vn “đột nhập” vào thế giới ngôn ngữ để khám phá nhé!
“Break into” – Không chỉ đơn thuần là đột nhập
1. Ý nghĩa đa dạng của “break into”
“Break into” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa đen là phá vỡ một vật gì đó để vào bên trong. Tuy nhiên, trong tiếng Anh giao tiếp, “break into” còn được sử dụng với nhiều tầng nghĩa khác nhau, tạo nên sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ.
2. Giải mã bí ẩn “break into”
Bên cạnh nghĩa đen là “đột nhập” (thường là bất hợp pháp) vào một địa điểm, “break into” còn có thể được hiểu là:
- Bắt đầu đột ngột: Ví dụ, “She broke into a run” (Cô ấy bắt đầu chạy).
- Tham gia vào một lĩnh vực mới: Ví dụ, “He’s trying to break into the music industry” (Anh ấy đang cố gắng gia nhập ngành công nghiệp âm nhạc).
- Sử dụng một phần tài nguyên: Ví dụ, “We had to break into our savings to pay for the repairs” (Chúng tôi phải dùng đến tiền tiết kiệm để trả cho việc sửa chữa).
3. “Break into” trong ngữ cảnh cụ thể
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “break into”, hãy cùng xem qua một số ví dụ:
- Tình huống 1: “Someone broke into my car last night and stole my radio.” (Tối qua có người đột nhập vào xe tôi và lấy trộm radio).
- Tình huống 2: “The crowd broke into cheers when the team scored the winning goal.” (Đám đông vỡ òa trong tiếng hò reo khi đội nhà ghi bàn thắng).
- Tình huống 3: “It’s tough to break into the acting world, but she’s determined to make it.” (Thật khó để gia nhập làng diễn xuất, nhưng cô ấy quyết tâm thành công).
Cổ vũ trong sân vận động
Nữ diễn viên trên sân khấu