Cái cân cổ điển
Cái cân cổ điển

“Cái cân” tiếng Anh là gì? Giải đáp “cân đo đong đếm” cho bạn!

Bạn có bao giờ tự hỏi “cái cân” – vật dụng quen thuộc trong căn bếp của mẹ, lại được gọi thế nào trong tiếng Anh? Liệu có phải cứ “cân” là nghĩ ngay đến “pound” như cách chúng ta hay cân đo khối lượng? 🤔

Hôm nay, hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá câu trả lời và “gỡ rối” những thắc mắc xoay quanh chủ đề thú vị này nhé!

Ý nghĩa sâu xa của “cái cân” trong văn hóa Việt

Từ thuở xa xưa, “cái cân” đã giữ một vai trò quan trọng trong đời sống người Việt. Không chỉ đơn thuần là vật dụng đo lường, “cái cân” còn mang nhiều ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc.

Ông bà ta thường dạy “ăn gian nói dối, trời đất không dung”, “cân gian bán lẻ” đều là những điều bất nghĩa, thể hiện sự thiếu công bằng, minh bạch. Hình ảnh “cái cân” như một biểu tượng của công lý, sự chính trực, nhắc nhở con người sống ngay thẳng, trung thực.

Cái cân cổ điểnCái cân cổ điển

“Cái cân” trong tiếng Anh và những điều cần biết

Để dịch “cái cân” sang tiếng Anh, chúng ta cần xác định ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số từ phổ biến:

1. “Scale”: Lựa chọn phổ biến nhất

“Scale” là từ ngữ thông dụng nhất để chỉ “cái cân” trong tiếng Anh. Từ này bao hàm nhiều loại cân khác nhau, từ cân trọng lượng cơ thể, cân thực phẩm đến cân công nghiệp.

Ví dụ:

  • “I need to buy a new bathroom scale.” (Tôi cần mua một chiếc cân nhà tắm mới.)
  • “Please use the kitchen scale to weigh the ingredients.” (Vui lòng sử dụng cân nhà bếp để cân các nguyên liệu.)

2. “Balance”: Gợi nhớ hình ảnh “cân đĩa”

“Balance” thường được sử dụng để chỉ “cân đĩa” – loại cân truyền thống với hai đĩa cân bằng nhau.

Ví dụ:

  • “The chemist used a balance to weigh the chemicals.” (Dược sĩ đã sử dụng cân đĩa để cân các hóa chất.)
  • “The symbol of justice is often depicted as a blindfolded woman holding a balance.” (Biểu tượng của công lý thường được mô tả là một người phụ nữ bị bịt mắt cầm một chiếc cân đĩa.)

3. Các từ ngữ chuyên ngành

Ngoài “scale” và “balance”, còn có nhiều từ tiếng Anh khác để chỉ các loại cân chuyên dụng. Ví dụ: “weighbridge” (cân xe tải), “analytical balance” (cân phân tích), “spring balance” (cân lò xo)…

Các loại cân khác nhauCác loại cân khác nhau

Cân đo đong đếm – Vài lời kết

“Cái cân” không chỉ là vật dụng quen thuộc mà còn ẩn chứa nhiều giá trị văn hóa và bài học sâu sắc. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “cái cân” trong tiếng Anh cũng như ý nghĩa của nó trong đời sống.

Bên cạnh “cái cân”, bạn có tò mò về những từ ngữ khác trong tiếng Anh? Hãy tiếp tục theo dõi Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều thú vị nhé! Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!

Gợi ý cho bạn: