“Call off” là gì? Bật mí ý nghĩa và cách dùng “chuẩn không cần chỉnh”

Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “Let’s call it off” mà trong đầu bỗng dưng “nổ” ra hàng tá dấu chấm hỏi chưa? Yên tâm, bạn không phải là người duy nhất đâu! Cụm từ “call off” tuy ngắn gọn nhưng lại khiến nhiều người “xoắn não” vì ý nghĩa “biến hóa” khôn lường của nó. Vậy rốt cuộc “call off” là gì, được dùng như thế nào cho “chuẩn bài”? Hãy cùng Lala tìm hiểu ngay nhé!

Ý nghĩa của “Call off” – Khi ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là từ ngữ

Trong tiếng Anh, “call off” là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa hủy bỏ hoặc dừng lại một sự kiện, kế hoạch hay một hoạt động nào đó đã được lên lịch trước.

“Call off” – Từ điển nói sao?

Theo từ điển Oxford, “call off” được định nghĩa là:

To cancel something; to decide that something will not happen.
(Tạm dịch: Hủy bỏ điều gì đó; quyết định rằng điều gì đó sẽ không xảy ra)

Khi “Call off” len lỏi vào đời sống

Không chỉ xuất hiện trong những cuốn từ điển khô khan, “call off” còn được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, từ những cuộc hẹn hò lãng mạn cho đến những thương vụ bạc tỷ.

Chẳng hạn, bạn có thể nghe thấy cụm từ này trong các tình huống như:

  • “The meeting was called off because the CEO was ill.” (Cuộc họp bị hủy bỏ vì giám đốc điều hành bị ốm).
  • “They had to call off the search for the missing hiker when it got dark.” (Họ phải hủy bỏ việc tìm kiếm người đi bộ bị mất tích khi trời tối).

cuoc-hop-bi-huy-bo|Cuộc họp bị hủy bỏ|A CEO is sitting at his desk, looking disappointed. He’s surrounded by empty chairs and a cancelled meeting sign on the wall.

tim-kiem-bi-huy-bo|Tìm kiếm bị hủy bỏ|A group of people are searching for a missing person in a forest. The search has been called off due to nightfall.