jogging-in-the-park
jogging-in-the-park

Chạy tiếng Anh là gì? Bật mí “bí kíp” về động từ “chạy” cho dân chuyên Anh

“Chạy mau lên kẻo trớt quãng!” – Câu nói quen thuộc của mẹ mỗi sáng thúc giục chúng ta nhanh chân đến trường. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi “chạy” trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào chưa? Liệu có phải chỉ đơn giản là “run”? Hãy cùng la la gi khám phá thế giới ngôn ngữ đầy thú vị để tìm ra câu trả lời nhé!

Ý nghĩa muôn màu của “chạy”

Trong tiếng Việt, “chạy” mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ hành động thể chất đến ý nghĩa ẩn dụ. “Chạy” có thể là chạy bộ thể dục, chạy xe, chạy deadline, thậm chí là… chạy làng! Mỗi trường hợp lại sử dụng một động từ tiếng Anh tương ứng để diễn tả chính xác và tự nhiên nhất.

“Chạy” tiếng Anh là gì? Giải mã bí ẩn ngôn ngữ

“Chạy” trong tiếng Anh có thể được dịch ra nhiều cách khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Run: Dùng để chỉ hành động chạy bộ, di chuyển nhanh bằng hai chân. Ví dụ: “I go for a run every morning” (Tôi chạy bộ mỗi sáng).
  • Jog: Chạy bộ chậm rãi, thư giãn. Ví dụ: “My grandfather enjoys jogging in the park” (Ông tôi thích chạy bộ nhẹ nhàng trong công viên).
  • Sprint: Chạy nước rút, chạy hết tốc lực trong khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: “Usain Bolt is famous for his sprinting speed” (Usain Bolt nổi tiếng với tốc độ chạy nước rút).
  • Drive/Ride: Dùng cho phương tiện giao thông. Ví dụ: “My brother drives a car to work” (Anh trai tôi lái xe đi làm) hoặc “I ride my bike to school” (Tôi đạp xe đến trường).
  • Operate/Run: Dùng cho máy móc, thiết bị. Ví dụ: “The machine is running smoothly” (Máy móc đang hoạt động trơn tru).

jogging-in-the-parkjogging-in-the-park

Khi “chạy” mang nghĩa bóng

Bên cạnh ý nghĩa về hoạt động thể chất, “chạy” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác như:

  • Chạy deadline: Meet the deadline. Ví dụ: “I have to work overtime to meet the deadline” (Tôi phải làm thêm giờ để kịp deadline).
  • Chạy chức chạy quyền: Chase after power/position. Ví dụ: “He is always chasing after power and wealth” (Anh ta lúc nào cũng chạy theo quyền lực và tiền tài).
  • Chạy làng: Escape/Flee. Ví dụ: “The thief tried to escape after stealing the money” (Tên trộm cố gắng chạy trốn sau khi lấy cắp tiền).

Mở rộng vốn từ vựng với những từ liên quan đến “chạy”

  • Marathon: Cuộc chạy marathon.
  • Race: Cuộc đua.
  • Athlete: Vận động viên.
  • Speed: Tốc độ.

marathon-runnersmarathon-runners

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “chạy” trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ bạn nhé!

Gợi ý cho bạn:

Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!