“Này, cậu có nhớ cái cảm giác bước ra khỏi rạp chiếu phim sau khi xem một bộ phim hay không? Cái cảm giác lâng lâng, như thể mình vừa come away với một thế giới khác vậy.” Chắc hẳn bạn đã từng nghe ai đó nói về việc “come away” với một điều gì đó, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này?
“Come away” – Hành trình khám phá ý nghĩa
Trong tiếng Anh, “come away” là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều sắc thái ý nghĩa, thường được sử dụng trong văn nói và văn viết hàng ngày. Vậy, “come away” là gì?
1. Rời khỏi một địa điểm:
Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của “come away”. Ví dụ:
- The children were reluctant to come away from the playground. (Lũ trẻ miễn cưỡng rời khỏi sân chơi.)
- After the meeting, I came away feeling optimistic about the future. (Sau cuộc họp, tôi rời đi với cảm giác lạc quan về tương lai.)
Rời khỏi sân chơi
2. Thoát khỏi một tình huống:
Trong trường hợp này, “come away” thường ám chỉ việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Ví dụ:
- He was lucky to come away from the accident with only minor injuries. (Anh ấy thật may mắn khi thoát khỏi vụ tai nạn chỉ với những vết thương nhẹ.)
- She came away from the experience feeling shaken but determined to carry on. (Cô ấy đã thoát khỏi trải nghiệm đó với cảm giác bị lung lay nhưng quyết tâm tiếp tục.)
3. Mang theo một cảm xúc, ấn tượng hoặc kiến thức:
Đây là cách sử dụng “come away” mang tính biểu tượng hơn. Nó ám chỉ việc bạn rời khỏi một trải nghiệm nào đó với một cảm giác, ấn tượng hoặc kiến thức mới. Ví dụ:
- I came away from the meeting feeling inspired and motivated. (Tôi rời khỏi cuộc họp với cảm giác được truyền cảm hứng và động lực.)
- What did you come away with from the lecture? (Bạn đã thu được điều gì từ bài giảng?)
“Come away” trong văn hóa Việt Nam
Mặc dù không có cụm từ nào trong tiếng Việt dịch chính xác ý nghĩa của “come away”, nhưng chúng ta có thể hiểu nó gần giống với “mang theo”, “rút ra”, “học hỏi được”,…
Đọc sách thư viện
Mở rộng vốn từ với “come away”
Ngoài ra, “come away” còn được sử dụng trong một số cụm từ và thành ngữ khác:
- Come away empty-handed: Ra về tay trắng, không đạt được gì.
- Come away with flying colors: Thành công vang dội.
Kết luận
“Come away” là một cụm động từ đa nghĩa, mang đến nhiều sắc thái biểu đạt phong phú trong tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “come away” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, tự nhiên. Hãy thử áp dụng “come away” vào trong các câu chuyện, bài viết của bạn để cảm nhận sự thú vị mà cụm từ này mang lại nhé!
Bạn có muốn khám phá thêm về những cụm động từ thú vị khác trong tiếng Anh? Hãy ghé thăm bài viết về “dying out là gì” để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!