“Này, nghe nói cậu vừa come in for kha khá lời khen từ sếp đấy hả?”. Chắc hẳn bạn sẽ không khỏi bối rối khi nghe ai đó buông một câu như thế này. “Come in for” là gì mà sao nghe vừa lạ vừa quen tai thế nhỉ? Liệu có phải cứ “come in for” là “hốt bạc” lời khen? Hay ẩn sau đó là những cơn “bão tố” chỉ trích? Cùng LaGi giải mã ngay bí ẩn của cụm từ “come in for” nhé!
Giải mã bí ẩn “Come in for”: Từ nghĩa đen đến nghĩa bóng
1. “Come in for” – Hành trình từ những bước chân
“Come in for” nguyên bản mang nghĩa đen là “đi vào đâu đó để lấy cái gì” hoặc “di chuyển đến một vị trí cụ thể vì một lý do nào đó”. Ví dụ như:
- “She came in for a cup of coffee.” (Cô ấy ghé vào để uống một tách cà phê).
- “The ship came in for repairs.” (Con tàu cập bến để sửa chữa).
tàu biển vào bờ
2. “Come in for” – Bước ngoặt nghĩa bóng đầy thú vị
Bên cạnh nghĩa đen, “come in for” còn được sử dụng phổ biến với nghĩa bóng, thường đi kèm với các danh từ chỉ trích hoặc khen ngợi. Lúc này, cụm từ này mang ý nghĩa “trở thành đối tượng nhận lấy điều gì đó” , có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
- “The government has come in for a lot of criticism over its handling of the economy.” (Chính phủ đã phải hứng chịu rất nhiều chỉ trích về cách xử lý nền kinh tế).
- “She came in for high praise for her performance in the play.” (Cô ấy đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi cho màn trình diễn của mình trong vở kịch).
Như vậy, bạn có thể hiểu “come in for criticism” là “nhận nhiều chỉ trích” và “come in for praise” là “nhận được nhiều lời khen ngợi”.
“Come in for” – Mưa rào phước lành hay bão tố chỉ trích?
Việc “come in for” mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực phụ thuộc hoàn toàn vào danh từ đi kèm. Nếu là những danh từ tích cực như “praise”, “compliment”, “admiration” thì xin chúc mừng, bạn đang “trúng mánh” với “cơn mưa” lời khen đấy! Ngược lại, nếu bắt gặp “criticism”, “blame” hay “attack” thì hãy cẩn thận, “cơn bão” chê bai đang chờ đợi bạn phía trước!
cô gái nhận hoa và bằng khen
Trong tiếng Việt, chúng ta có thể diễn đạt “come in for” một cách linh hoạt tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ:
- “He came in for a lot of criticism.” (Anh ấy bị chỉ trích rất nhiều).
- “The new policy came in for a lot of praise.” (Chính sách mới nhận được rất nhiều lời khen ngợi).
“Come in for” trong tâm linh người Việt
Người Việt ta vốn tin vào luật nhân quả, “gieo nhân nào gặp quả nấy”. Nếu bạn “come in for praise” thì chứng tỏ bạn đã gieo những hạt giống tốt đẹp. Ngược lại, “come in for criticism” là lúc bạn cần nhìn lại bản thân, xem mình đã gieo những “hạt giống” không tốt nào. Bởi vậy, hãy sống tích cực, làm việc tốt để luôn “gặp mưa thuận gió hòa” bạn nhé!
Kết Lại
Hy vọng bài viết đã giúp bạn “giải mã” thành công cụm từ “come in for”. Đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và v văn hóa nhé!
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các cụm từ tiếng Anh thú vị khác như come along là gì hay come on là gì? Hãy để lại bình luận bên dưới để LaGi giải đáp cho bạn!