“Trời ơi, sao bài tập tiếng Anh này khó thế nhỉ? Cái ông thầy giáo cứ bắt dịch sang tiếng Việt là y như rằng… toang! Mà cái cụm từ “come up to” này nghĩa là gì vậy trời?”
Bạn Nam – cậu học trò lớp 11 đang “vật lộn” với đống bài tập tiếng Anh – bỗng dưng kêu lên đầy “thấm thía”. Chắc hẳn nhiều bạn cũng đã từng rơi vào trường hợp “dở khóc dở cười” như Nam khi phải “đối mặt” với những cụm từ tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại “xoắn não” vô cùng. Vậy “come up to” thực sự có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng LaLaGi “giải mã” bí ẩn này nhé!
1. “Come up to” – Không chỉ đơn thuần là “tiến đến”
Nhiều bạn khi mới học tiếng Anh thường dịch “come up to” một cách đơn giản là “tiến đến”. Điều này không sai, nhưng chưa đủ! “Come up to” mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
1.1. Tiếp cận với mục đích nhất định
Trong một số trường hợp, “come up to” thể hiện việc ai đó hoặc cái gì tiến đến gần bạn với một mục đích cụ thể. Ví dụ:
- A stranger came up to me and asked for directions. (Một người lạ mặt tiến đến chỗ tôi và hỏi đường.)
1.2. Đạt đến một tiêu chuẩn, mức độ nào đó
“Come up to” cũng có thể diễn tả việc một thứ gì đó đạt được hoặc không đạt được một tiêu chuẩn, kỳ vọng nào đó.
- His latest movie doesn’t come up to the standard of his earlier work. (Bộ phim mới nhất của anh ấy không đạt đến đẳng cấp của những tác phẩm trước.)
1.3. Nêu lên, đề cập đến một vấn đề
Trong giao tiếp hàng ngày, “come up to” còn được dùng với nghĩa “nêu lên”, “đề cập đến” một vấn đề gì đó. Ví dụ:
- I wanted to ask him about the money, but the subject never came up. (Tôi muốn hỏi anh ấy về chuyện tiền bạc, nhưng chủ đề đó đã không bao giờ được đề cập đến.)
tiếp-cận
2. “Come up to” và những “người anh em song sinh”
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ mang nghĩa tương tự “come up to” nhưng lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Việc phân biệt và sử dụng chính xác các cụm từ này sẽ giúp bạn “nâng tầm” khả năng tiếng Anh của mình đấy!
2.1. Come up with: Nảy ra ý tưởng
“Come up with” thường dùng để nói về việc “nảy ra” một ý tưởng, giải pháp nào đó.
- She came up with a brilliant idea for the new marketing campaign. (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị mới.)
2.2. Come up against: Đối mặt với khó khăn
“Come up against” lại ám chỉ việc “đối mặt” với những khó khăn, thử thách.
- We may come up against some problems during the project. (Chúng ta có thể gặp phải một số vấn đề trong quá trình thực hiện dự án.)
nảy-ra-ý-tưởng
3. “Come up to” – Góc nhìn văn hóa và tâm linh
Người Việt ta vốn coi trọng giao tiếp ứng xử. Việc sử dụng từ ngữ phải phù hợp với từng hoàn cảnh, đối tượng để thể hiện sự tinh tế, khéo léo. Tương tự như vậy, trong tiếng Anh, việc lựa chọn đúng cụm từ, cách diễn đạt sao cho “chuẩn chỉnh” cũng là một nghệ thuật.
Không chỉ dừng lại ở đó, người xưa còn quan niệm “lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Một lời nói “dễ nghe” có thể hóa giải được bao nhiêu mâu thuẫn, hiềm khích. Việc sử dụng thành thạo những cụm từ như “come up to” cùng với thái độ giao tiếp tích cực, lịch sự sẽ giúp bạn xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.
Bạn có muốn khám phá thêm những bí mật thú vị về ngôn ngữ tiếng Anh? Hãy cùng LaLaGi “dạo chơi” trong thế giới của những từ vựng, ngữ pháp qua các bài viết:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn “giải mã” thành công cụm từ “come up to” và bỏ túi thêm nhiều kiến thức bổ ích. Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!