Đồ cổ đi kèm vong hồn
Đồ cổ đi kèm vong hồn

“Come with” là gì? Mổ xẻ cụm từ quen mà lạ

Chắc hẳn bạn đã từng nghe cụm từ “come with” rất nhiều lần khi học tiếng Anh, phải không nào? Nó phổ biến đến mức có khi bạn nghe người ta nói mà không cần suy nghĩ “Ủa, thế Come With Là Gì nhỉ?”. Giống như câu cửa miệng “ăn cơm chưa?” của người Việt mình vậy, “come with” cũng gần gũi như thế đấy! Hôm nay, hãy cùng Lalagi.edu.vn “mổ xẻ” xem cụm từ này có gì thú vị nhé!

“Come with” – Ý nghĩa đơn giản, ứng dụng đa dạng

Trong tiếng Anh, “come” nghĩa là “đến”, còn “with” là “với”. Ghép lại đơn giản là “đến cùng với”. Thế nhưng, “come with” lại không chỉ đơn thuần là “đi cùng” như chúng ta vẫn nghĩ đâu.

“Come with” trong đời sống

Bạn mua một chiếc điện thoại mới, và người bán hàng hồ hởi nói: “It comes with a charger and earphones!”. À, thì ra là chiếc điện thoại này “đi kèm” với sạc và tai nghe!

Hay như khi bạn đi du lịch, bắt gặp một tour với lời quảng cáo hấp dẫn: “This tour comes with a free lunch and a visit to a local market”. Lần này, “come with” lại mang nghĩa “bao gồm” – tour du lịch này đã bao gồm bữa trưa miễn phí và một chuyến tham quan chợ địa phương.

“Come with” và những câu chuyện tâm linh

Người Việt ta vốn coi trọng tâm linh, và thật bất ngờ, “come with” cũng có thể bắt gặp trong những câu chuyện tâm linh đấy! Ví dụ như, khi mua một món đồ cổ, người ta thường quan tâm xem nó có “vong theo” hay không. Nếu ai đó nói “This antique comes with a spirit”, thì ôi thôi, hẳn là nhiều người sẽ e ngại lắm!

Đồ cổ đi kèm vong hồnĐồ cổ đi kèm vong hồn

Giải mã “come with” – Đơn giản hơn bạn nghĩ!

Như vậy, có thể thấy “come with” mang nghĩa đi kèm, bao gồm hoặc kèm theo. Nó được dùng để chỉ một vật, sự việc hay đặc điểm nào đó vốn có sẵn khi đi cùng với một vật, sự việc khác.

Làm sao để sử dụng “come with” như người bản xứ?

“Come with” tuy đơn giản nhưng lại rất linh hoạt. Dưới đây là một số cách dùng “come with” phổ biến:

  • Mô tả sản phẩm: The laptop comes with a one-year warranty. (Chiếc laptop được bảo hành một năm.)
  • Giới thiệu dịch vụ: Our premium package comes with unlimited data and free calls. (Gói dịch vụ cao cấp của chúng tôi bao gồm dữ liệu không giới hạn và miễn phí gọi điện.)
  • Diễn tả đặc điểm, tính chất: This job comes with a lot of responsibility. (Công việc này đi kèm với rất nhiều trách nhiệm.)

“Come with” và những người anh em “na ná”

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách diễn đạt khác tương tự như “come with”. Ví dụ như:

  • Include: The price includes VAT. (Giá đã bao gồm VAT.)
  • Feature: The new phone features a powerful camera. (Chiếc điện thoại mới có camera xịn sò.)
  • Come along with: The main course comes along with a side dish and a drink. (Món chính đi kèm với một món phụ và một đồ uống.)

Người phụ nữ sử dụng máy tính xách tayNgười phụ nữ sử dụng máy tính xách tay

“Come with” – Bí mật nhỏ, ý nghĩa lớn

“Come with” tuy là một cụm từ đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị. Nắm vững cách sử dụng “come with” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống mua bán, giới thiệu sản phẩm hay dịch vụ.

Bạn có thấy bài viết này hữu ích? Hãy chia sẻ với bạn bè và tiếp tục theo dõi những bài viết thú vị khác trên Lalagi.edu.vn nhé! Đừng quên để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về “come with” hoặc muốn khám phá thêm những cụm từ tiếng Anh thú vị khác như “come up with là gì” hay “get along with là gì”.